Kết quả Melbourne Victory Nữ vs Melbourne City Nữ, 10h00 ngày 17/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Úc Nữ 2023-2024 » vòng 20

  • Melbourne Victory Nữ vs Melbourne City Nữ: Diễn biến chính

  • 11'
    D'Appolonia S.
    0-0
  • 23'
    0-0
    Ekic E.
  • 42'
    0-0
    Leticia McKenna
  • 43'
    Checker E.
    0-0
  • BXH Úc Nữ
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Melbourne Victory Nữ vs Melbourne City Nữ: Số liệu thống kê

  • Melbourne Victory Nữ
    Melbourne City Nữ
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 357
    Số đường chuyền
    450
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu thành công
    1
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    94
  •