Kết quả University of Queensland vs Brisbane Athletic, 14h00 ngày 01/11
Kết quả University of Queensland vs Brisbane Athletic
Đối đầu University of Queensland vs Brisbane Athletic
Phong độ University of Queensland gần đây
Phong độ Brisbane Athletic gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/11/202014:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.97-0.5
0.79O 3.5
0.79U 3.5
0.971
3.55X
3.602
1.79Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
0.94O 1.5
0.90U 1.5
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu University of Queensland vs Brisbane Athletic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Australian cloth 2020 » vòng 3
-
University of Queensland vs Brisbane Athletic: Diễn biến chính
-
15'1-0
-
42'2-0
-
61'3-0
- BXH Australian cloth
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
University of Queensland vs Brisbane Athletic: Số liệu thống kê
-
University of QueenslandBrisbane Athletic
-
1Phạt góc12
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút19
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài13
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
47Pha tấn công111
-
-
25Tấn công nguy hiểm77
-
BXH Australian cloth 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brisbane Knights | 22 | 17 | 3 | 2 | 88 | 30 | 58 | 54 | T T T H T B |
2 | University of Queensland | 22 | 14 | 4 | 4 | 52 | 31 | 21 | 46 | T T T T H B |
3 | Virginia United | 22 | 15 | 0 | 7 | 69 | 40 | 29 | 45 | T T T T T T |
4 | Newmarket SFC | 22 | 12 | 3 | 7 | 56 | 39 | 17 | 39 | T T B B T B |
5 | Mount Gravatt Hawks | 22 | 10 | 6 | 6 | 51 | 32 | 19 | 36 | T T B H H H |
6 | Springfield United | 22 | 11 | 3 | 8 | 58 | 54 | 4 | 36 | T B T T H T |
7 | Redcliffe PCYC | 22 | 10 | 2 | 10 | 54 | 51 | 3 | 32 | T T T H T B |
8 | Centenary Stormers | 22 | 8 | 3 | 11 | 49 | 53 | -4 | 27 | B B B B T H |
9 | North Brisbane | 22 | 7 | 3 | 12 | 41 | 53 | -12 | 24 | T B B B B T |
10 | North Pine United | 22 | 7 | 2 | 13 | 34 | 56 | -22 | 23 | B T T B B H |
11 | Western Spirit | 22 | 3 | 1 | 18 | 24 | 67 | -43 | 10 | T B B B B H |
12 | Acacia Ridge | 22 | 3 | 0 | 19 | 20 | 90 | -70 | 9 | B B B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW