Kết quả Western Sydney Wanderers AM vs Mounties Wanderers, 16h00 ngày 18/06
Kết quả Western Sydney Wanderers AM vs Mounties Wanderers
Phong độ Western Sydney Wanderers AM gần đây
Phong độ Mounties Wanderers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/06/202216:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Western Sydney Wanderers AM vs Mounties Wanderers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Vô địch Australian Welsh 2022 » vòng 15
-
Western Sydney Wanderers AM vs Mounties Wanderers: Diễn biến chính
- BXH Vô địch Australian Welsh
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Western Sydney Wanderers AM vs Mounties Wanderers: Số liệu thống kê
-
Western Sydney Wanderers AMMounties Wanderers
BXH Vô địch Australian Welsh 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mt Druitt Town Rangers FC | 21 | 16 | 3 | 2 | 43 | 27 | 16 | 51 | H T T T T T |
2 | Bulls Academy | 21 | 16 | 1 | 4 | 62 | 22 | 40 | 49 | T B T T T T |
3 | Hake Ya Dong in Sydney City | 21 | 13 | 6 | 2 | 50 | 30 | 20 | 45 | H T T T T T |
4 | Bankstown City Lions | 20 | 11 | 3 | 6 | 36 | 27 | 9 | 36 | T T B T H B |
5 | University NSW | 21 | 9 | 4 | 8 | 49 | 37 | 12 | 31 | H T T B H T |
6 | SD Raiders FC | 21 | 8 | 5 | 8 | 27 | 25 | 2 | 29 | B T B H H T |
7 | Blacktown Spartans | 20 | 8 | 5 | 7 | 33 | 32 | 1 | 29 | B H T H B T |
8 | Northern Tigers | 19 | 9 | 2 | 8 | 28 | 27 | 1 | 29 | B B H T T B |
9 | Canterbury Bankstown FC | 21 | 8 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 29 | H B B H T B |
10 | Inter Lions | 19 | 7 | 4 | 8 | 32 | 41 | -9 | 25 | T B B B H B |
11 | Bonnyrigg White Eagles | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | B T H H H B |
12 | Rydalmere Lions FC | 19 | 5 | 5 | 9 | 33 | 41 | -8 | 20 | T H H H H B |
13 | Macarthur Rams | 21 | 5 | 3 | 13 | 19 | 35 | -16 | 18 | B B T B B B |
14 | Dulwich Hill SC | 20 | 4 | 3 | 13 | 29 | 47 | -18 | 15 | B T B B H B |
15 | Nepean Football Club | 20 | 3 | 3 | 14 | 22 | 36 | -14 | 12 | H T B T B B |
16 | Dunbar Rovers FC | 18 | 1 | 6 | 11 | 16 | 41 | -25 | 9 | B H H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW