Kết quả Hake Ya Dong in Sydney City vs Newcastle Jets FC (Youth), 13h30 ngày 02/08
Kết quả Hake Ya Dong in Sydney City vs Newcastle Jets FC (Youth)
Phong độ Hake Ya Dong in Sydney City gần đây
Phong độ Newcastle Jets FC (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/08/202513:30
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hake Ya Dong in Sydney City vs Newcastle Jets FC (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Vô địch Australian Welsh 2025 » vòng 26
-
Hake Ya Dong in Sydney City vs Newcastle Jets FC (Youth): Diễn biến chính
- BXH Vô địch Australian Welsh
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Hake Ya Dong in Sydney City vs Newcastle Jets FC (Youth): Số liệu thống kê
-
Hake Ya Dong in Sydney CityNewcastle Jets FC (Youth)
BXH Vô địch Australian Welsh 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Northern Tigers | 7 | 5 | 1 | 1 | 17 | 5 | 12 | 16 | T T H B T T |
2 | SD Raiders FC | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 4 | 9 | 16 | T T T T T H |
3 | Newcastle Jets FC (Youth) | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 13 | T B T T B H |
4 | University NSW | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 11 | B T T H T H |
5 | Bonnyrigg White Eagles | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 11 | B T B T H H |
6 | Blacktown Spartans | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 11 | B B T T H T |
7 | Bankstown City Lions | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 10 | T B B T H T |
8 | Bulls Academy | 7 | 2 | 3 | 2 | 12 | 12 | 0 | 9 | B T H T H H |
9 | Hills Brumbies | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 10 | -1 | 9 | T B B B T B |
10 | Canterbury Bankstown FC | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 12 | -2 | 9 | T T B B B T |
11 | Mounties Wanderers | 7 | 2 | 2 | 3 | 3 | 11 | -8 | 8 | B B H H T T |
12 | Inter Lions | 7 | 2 | 1 | 4 | 12 | 13 | -1 | 7 | T T H B B B |
13 | Rydalmere Lions FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 11 | -2 | 6 | H B T B H H |
14 | Dulwich Hill SC | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 | B B T T B B |
15 | Hake Ya Dong in Sydney City | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 18 | -11 | 6 | B B T B B B |
16 | Macarthur Rams | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 11 | -8 | 1 | B B B H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW