Kết quả Adelaide Cobras FC vs Adelaide Victory, 16h30 ngày 27/04
Kết quả Adelaide Cobras FC vs Adelaide Victory
Đối đầu Adelaide Cobras FC vs Adelaide Victory
Phong độ Adelaide Cobras FC gần đây
Phong độ Adelaide Victory gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202416:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
0.88O 3.25
0.98U 3.25
0.831
2.00X
3.602
2.88Hiệp 1+0
0.64-0
1.08O 1.25
0.92U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide Cobras FC vs Adelaide Victory
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Bang Nam Úc 2024 » vòng 8
-
Adelaide Cobras FC vs Adelaide Victory: Diễn biến chính
-
18'1-0
-
26'1-1
-
31'2-1
-
54'3-1
-
63'3-2
-
86'4-2
-
90'4-2
- BXH Bang Nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide Cobras FC vs Adelaide Victory: Số liệu thống kê
-
Adelaide Cobras FCAdelaide Victory
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
6Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
100Pha tấn công91
-
-
81Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Bang Nam Úc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Playford City Patriots | 17 | 10 | 4 | 3 | 35 | 19 | 16 | 34 | B T H H T H |
2 | West Torrens Birkalla | 17 | 10 | 1 | 6 | 32 | 22 | 10 | 31 | T T B T T B |
3 | Cumberland United FC | 17 | 8 | 5 | 4 | 27 | 21 | 6 | 29 | B B T T T T |
4 | Adelaide Blue Eagles | 16 | 9 | 1 | 6 | 37 | 23 | 14 | 28 | B B B H T B |
5 | Salisbury United | 16 | 8 | 2 | 6 | 29 | 22 | 7 | 26 | T B T T T T |
6 | Sturt Lions | 17 | 8 | 2 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T T H B T |
7 | Fulham United FC | 17 | 7 | 3 | 7 | 20 | 23 | -3 | 24 | T B B B T H |
8 | Adelaide Cobras FC | 16 | 6 | 2 | 8 | 22 | 27 | -5 | 20 | B T T H B B |
9 | Adelaide Vipers | 17 | 6 | 2 | 9 | 28 | 34 | -6 | 20 | T B H B T B |
10 | West Adelaide SC | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 30 | -11 | 20 | T B B T T B |
11 | Western Strikers SC | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 27 | -9 | 15 | B B T B B B |
12 | Adelaide Victory | 16 | 3 | 1 | 12 | 18 | 34 | -16 | 10 | B T B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW