Kết quả Adelaide Victory vs Adelaide Vipers, 12h30 ngày 04/05
Kết quả Adelaide Victory vs Adelaide Vipers
Đối đầu Adelaide Victory vs Adelaide Vipers
Phong độ Adelaide Victory gần đây
Phong độ Adelaide Vipers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202412:30
-
Adelaide Victory 20Adelaide Vipers 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.83O 2.5
0.50U 2.5
1.401
2.45X
3.502
2.30Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.84O 1.25
0.82U 1.25
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide Victory vs Adelaide Vipers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bang Nam Úc 2024 » vòng 9
-
Adelaide Victory vs Adelaide Vipers: Diễn biến chính
-
75'0-1
-
90'0-1
- BXH Bang Nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide Victory vs Adelaide Vipers: Số liệu thống kê
-
Adelaide VictoryAdelaide Vipers
-
12Phạt góc3
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
1Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
0Sút ra ngoài2
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
117Pha tấn công108
-
-
82Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Bang Nam Úc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Playford City Patriots | 17 | 10 | 4 | 3 | 35 | 19 | 16 | 34 | B T H H T H |
2 | West Torrens Birkalla | 17 | 10 | 1 | 6 | 32 | 22 | 10 | 31 | T T B T T B |
3 | Cumberland United FC | 17 | 8 | 5 | 4 | 27 | 21 | 6 | 29 | B B T T T T |
4 | Adelaide Blue Eagles | 16 | 9 | 1 | 6 | 37 | 23 | 14 | 28 | B B B H T B |
5 | Salisbury United | 16 | 8 | 2 | 6 | 29 | 22 | 7 | 26 | T B T T T T |
6 | Sturt Lions | 17 | 8 | 2 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T T H B T |
7 | Fulham United FC | 17 | 7 | 3 | 7 | 20 | 23 | -3 | 24 | T B B B T H |
8 | Adelaide Cobras FC | 16 | 6 | 2 | 8 | 22 | 27 | -5 | 20 | B T T H B B |
9 | Adelaide Vipers | 17 | 6 | 2 | 9 | 28 | 34 | -6 | 20 | T B H B T B |
10 | West Adelaide SC | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 30 | -11 | 20 | T B B T T B |
11 | Western Strikers SC | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 27 | -9 | 15 | B B T B B B |
12 | Adelaide Victory | 16 | 3 | 1 | 12 | 18 | 34 | -16 | 10 | B T B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW