Kết quả Adelaide Comets FC vs White City Woodville, 14h30 ngày 22/06
Kết quả Adelaide Comets FC vs White City Woodville
Đối đầu Adelaide Comets FC vs White City Woodville
Phong độ Adelaide Comets FC gần đây
Phong độ White City Woodville gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/06/202414:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.00O 3.25
0.95U 3.25
0.851
1.53X
4.202
4.75Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.99O 1.25
0.83U 1.25
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide Comets FC vs White City Woodville
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2024 » vòng 16
-
Adelaide Comets FC vs White City Woodville: Diễn biến chính
-
32'0-1Maksim Ivanic
-
90'Jayden Lobasso1-1
- BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide Comets FC vs White City Woodville: Số liệu thống kê
-
Adelaide Comets FCWhite City Woodville
-
9Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn11
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
82Pha tấn công80
-
-
86Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 22 | 12 | 7 | 3 | 51 | 28 | 23 | 43 | T H T T B T |
2 | Campbelltown City SC | 22 | 11 | 8 | 3 | 45 | 30 | 15 | 41 | H H T T T T |
3 | Modbury Jets | 22 | 11 | 5 | 6 | 51 | 34 | 17 | 38 | H T T B B B |
4 | Adelaide City FC | 22 | 11 | 2 | 9 | 39 | 29 | 10 | 35 | H B B T T T |
5 | Adelaide Comets FC | 22 | 8 | 8 | 6 | 43 | 30 | 13 | 32 | H H B T B B |
6 | Adelaide United FC (Youth) | 22 | 9 | 5 | 8 | 51 | 57 | -6 | 32 | H T T B T T |
7 | White City Woodville | 22 | 8 | 5 | 9 | 39 | 38 | 1 | 29 | T T B T B H |
8 | Croydon Kings | 22 | 8 | 5 | 9 | 38 | 48 | -10 | 29 | B B T B T H |
9 | Adelaide Raiders SC | 22 | 7 | 4 | 11 | 38 | 41 | -3 | 25 | H B H B T B |
10 | Para Hills Knlghts SC | 22 | 6 | 7 | 9 | 33 | 40 | -7 | 25 | B H H B B T |
11 | Adelaide Olympic | 22 | 7 | 3 | 12 | 28 | 48 | -20 | 24 | H T B T T B |
12 | Adelaide Panthers | 22 | 2 | 5 | 15 | 30 | 63 | -33 | 11 | H B B B B B |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW