Kết quả Metrostars SC vs White City Woodville, 14h30 ngày 25/05
Kết quả Metrostars SC vs White City Woodville
Đối đầu Metrostars SC vs White City Woodville
Phong độ Metrostars SC gần đây
Phong độ White City Woodville gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/05/202414:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.84+1.75
0.98O 3.75
0.81U 3.75
0.821
1.36X
4.802
5.80Hiệp 1-0.75
0.84+0.75
1.00O 0.5
0.17U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metrostars SC vs White City Woodville
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2024 » vòng 12
-
Metrostars SC vs White City Woodville: Diễn biến chính
-
25'Nagamatsu Ren1-0
-
29'1-1
Jason Konstandopoulos
-
87'Nagamatsu Ren2-1
-
90'Lochlan Czapla2-1
-
90'2-1Michael Jakobsen
- BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Metrostars SC vs White City Woodville: Số liệu thống kê
-
Metrostars SCWhite City Woodville
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút4
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài0
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
117Pha tấn công63
-
-
91Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 17 | 9 | 6 | 2 | 44 | 23 | 21 | 33 | T H H H T T |
2 | Modbury Jets | 17 | 9 | 5 | 3 | 42 | 24 | 18 | 32 | B H T H T H |
3 | Adelaide Comets FC | 17 | 7 | 7 | 3 | 35 | 17 | 18 | 28 | T T B H H H |
4 | Campbelltown City SC | 17 | 7 | 7 | 3 | 33 | 25 | 8 | 28 | B H H T H H |
5 | Adelaide City FC | 17 | 8 | 2 | 7 | 29 | 23 | 6 | 26 | T T T T T H |
6 | White City Woodville | 17 | 6 | 4 | 7 | 29 | 27 | 2 | 22 | B T H B H T |
7 | Croydon Kings | 17 | 6 | 4 | 7 | 29 | 35 | -6 | 22 | T H B T T B |
8 | Adelaide Raiders SC | 17 | 6 | 3 | 8 | 31 | 31 | 0 | 21 | B H B B B H |
9 | Para Hills Knlghts SC | 17 | 5 | 5 | 7 | 28 | 34 | -6 | 20 | T B H H B B |
10 | Adelaide United FC (Youth) | 17 | 5 | 5 | 7 | 35 | 49 | -14 | 20 | T H H B B H |
11 | Adelaide Olympic | 17 | 4 | 3 | 10 | 21 | 43 | -22 | 15 | B B T B B H |
12 | Adelaide Panthers | 17 | 2 | 5 | 10 | 22 | 47 | -25 | 11 | B B H T H H |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW