Kết quả Adelaide Comets FC vs Para Hills Knlghts SC, 16h50 ngày 21/03
Kết quả Adelaide Comets FC vs Para Hills Knlghts SC
Đối đầu Adelaide Comets FC vs Para Hills Knlghts SC
Phong độ Adelaide Comets FC gần đây
Phong độ Para Hills Knlghts SC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 21/03/202516:50
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
0.98O 3.25
0.90U 3.25
0.901
1.80X
3.602
3.70Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.03O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide Comets FC vs Para Hills Knlghts SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025 » vòng 4
-
Adelaide Comets FC vs Para Hills Knlghts SC: Diễn biến chính
-
27'0-1
Harrison Conant
-
38'0-1
-
45'0-1
-
53'0-1
-
76'0-1
-
84'0-1
-
90'0-1
- BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide Comets FC vs Para Hills Knlghts SC: Số liệu thống kê
-
Adelaide Comets FCPara Hills Knlghts SC
-
5Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài12
-
-
93Pha tấn công100
-
-
46Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 3 | 7 | 9 | T T T B |
2 | Adelaide Comets FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 9 | T T T B |
3 | Adelaide City FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | T B H T |
4 | Para Hills Knlghts SC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 11 | -5 | 7 | H B T T |
5 | Playford City Patriots | 4 | 2 | 0 | 2 | 16 | 7 | 9 | 6 | B T T B |
6 | Adelaide United FC (Youth) | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | T B T |
7 | West Torrens Birkalla | 4 | 0 | 4 | 0 | 8 | 8 | 0 | 4 | H H H H |
8 | Adelaide Raiders SC | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 4 | B T B H |
9 | Campbelltown City SC | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 10 | -4 | 4 | B H B T |
10 | Croydon Kings | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | T B B |
11 | White City Woodville | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B B T |
12 | Modbury Jets | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 | B T B B |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW