Đối đầu Adelaide United vs FC Macarthur, 15h35 ngày 14/3
Kết quả Adelaide United vs FC Macarthur
Soi kèo phạt góc Adelaide United vs Macarthur, 15h35 ngày 14/03
Đối đầu Adelaide United vs FC Macarthur
Phong độ Adelaide United gần đây
Phong độ FC Macarthur gần đây
VĐQG Australia 2024-2025: Adelaide United vs FC Macarthur
-
Giải đấu: VĐQG AustraliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/3/2025 15:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Adelaide United vs FC Macarthur trước đây
-
06/01/2025FC Macarthur1 - 2Adelaide United0 - 0W
-
12/04/2024Adelaide United1 - 2FC Macarthur1 - 0L
-
08/01/2024Adelaide United1 - 1FC Macarthur1 - 1D
-
04/12/2023FC Macarthur4 - 3Adelaide United2 - 2L
-
20/01/2023Adelaide United1 - 0FC Macarthur1 - 0W
-
16/10/2022FC Macarthur2 - 0Adelaide United1 - 0L
-
08/04/2022Adelaide United1 - 0FC Macarthur1 - 0W
-
19/02/2022FC Macarthur4 - 1Adelaide United1 - 1L
-
14/04/2021Adelaide United3 - 1FC Macarthur1 - 1W
-
12/02/2021FC Macarthur4 - 0Adelaide United0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Adelaide United vs FC Macarthur
- Thống kê lịch sử đối đầu Adelaide United vs FC Macarthur: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Adelaide United vs FC Macarthur: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Australia | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Adelaide United vs FC Macarthur: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Adelaide United (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Adelaide United (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Adelaide United thắng
Bại: là số trận Adelaide United thua
Thắng: là số trận Adelaide United thắng
Bại: là số trận Adelaide United thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Australia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Adelaide United và FC Macarthur trên Bảng xếp hạng của VĐQG Australia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Australia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 19 | 12 | 5 | 2 | 37 | 18 | 19 | 41 | T T T T H H |
2 | Western United FC | 20 | 10 | 5 | 5 | 40 | 28 | 12 | 35 | H H B T T T |
3 | Melbourne City | 20 | 10 | 4 | 6 | 27 | 18 | 9 | 34 | B T H T T B |
4 | Melbourne Victory | 20 | 9 | 6 | 5 | 31 | 23 | 8 | 33 | T B T H H T |
5 | Adelaide United | 19 | 9 | 6 | 4 | 39 | 35 | 4 | 33 | B T B B H H |
6 | Western Sydney | 19 | 9 | 4 | 6 | 43 | 32 | 11 | 31 | B T H T T T |
7 | Sydney FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 41 | 30 | 11 | 29 | B B T H H T |
8 | FC Macarthur | 20 | 7 | 4 | 9 | 33 | 30 | 3 | 25 | T B H B B B |
9 | Newcastle Jets | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 28 | 0 | 25 | H T T T H T |
10 | Central Coast Mariners | 20 | 4 | 9 | 7 | 21 | 37 | -16 | 21 | H H H B B B |
11 | Wellington Phoenix | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 30 | -12 | 19 | H H B B B B |
12 | Perth Glory | 20 | 2 | 5 | 13 | 13 | 45 | -32 | 11 | H B H B H B |
13 | Brisbane Roar | 18 | 1 | 5 | 12 | 20 | 37 | -17 | 8 | T B H B H H |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW