Đối đầu Adelaide United Nữ vs Western United Nữ, 13h30 ngày 25/1
Kết quả Adelaide United Nữ vs Western United Nữ
Đối đầu Adelaide United Nữ vs Western United Nữ
Phong độ Adelaide United Nữ gần đây
Phong độ Western United Nữ gần đây
Úc Nữ 2024-2025: Adelaide United Nữ vs Western United Nữ
-
Giải đấu: Úc NữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/1/2025 13:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Adelaide United Nữ vs Western United Nữ trước đây
-
05/10/2024Adelaide United (W)2 - 0Western United (W)0 - 0W
-
21/01/2024Western United (W)1 - 0Adelaide United (W)0 - 0L
-
09/12/2023Adelaide United (W)1 - 3Western United (W)0 - 1L
-
04/12/2022Adelaide United (W)1 - 2Western United (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Adelaide United Nữ vs Western United Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Adelaide United Nữ vs Western United Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Adelaide United Nữ vs Western United Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Úc Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Adelaide United Nữ vs Western United Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Adelaide United Nữ (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Adelaide United Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Adelaide United Nữ thắng
Bại: là số trận Adelaide United Nữ thua
Thắng: là số trận Adelaide United Nữ thắng
Bại: là số trận Adelaide United Nữ thua
BXH Vòng Bảng Úc Nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Adelaide United Nữ và Western United Nữ trên Bảng xếp hạng của Úc Nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Úc Nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 13 | 8 | 5 | 0 | 27 | 13 | 14 | 29 | T H H T H T |
2 | Melbourne Victory (W) | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 14 | 10 | 27 | T H B T T T |
3 | Adelaide United (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 21 | 17 | 4 | 23 | T T H T T H |
4 | Brisbane Roar (W) | 12 | 7 | 0 | 5 | 32 | 16 | 16 | 21 | T T B T B B |
5 | Wellington Phoenix (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 18 | 14 | 4 | 19 | T B T T B T |
6 | Western United (W) | 13 | 5 | 4 | 4 | 23 | 27 | -4 | 19 | B T B H T H |
7 | Central Coast Mariners (W) | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 12 | 2 | 17 | B T H B T H |
8 | Canberra United (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 17 | B B H T T T |
9 | Newcastle Jets (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 25 | -11 | 10 | B H B H B B |
10 | Perth Glory (W) | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 23 | -11 | 9 | H B B H B B |
11 | Sydney FC (W) | 12 | 1 | 4 | 7 | 7 | 16 | -9 | 7 | B B H H H B |
12 | WS Wanderers (W) | 13 | 1 | 3 | 9 | 13 | 26 | -13 | 6 | B H B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW