Đối đầu Apia L Tigers Nữ vs Gladesville Ravens Nữ, 14h00 ngày 09/6
Kết quả Apia L Tigers Nữ vs Gladesville Ravens Nữ
Đối đầu Apia L Tigers Nữ vs Gladesville Ravens Nữ
Phong độ Apia L Tigers Nữ gần đây
Phong độ Gladesville Ravens Nữ gần đây
NSW Premier W-League 2024: Apia L Tigers Nữ vs Gladesville Ravens Nữ
-
Giải đấu: NSW Premier W-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/6/2024 13:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Apia L Tigers Nữ vs Gladesville Ravens Nữ trước đây
-
10/03/2024Gladesville Ravens (W)3 - 2Apia L Tigers (W)1 - 2L
-
20/08/2023Apia L Tigers (W)3 - 1Gladesville Ravens (W)2 - 1W
-
21/05/2023Gladesville Ravens (W)1 - 3Apia L Tigers (W)1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Apia L Tigers Nữ vs Gladesville Ravens Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Apia L Tigers Nữ vs Gladesville Ravens Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Apia L Tigers Nữ vs Gladesville Ravens Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
NSW Premier W-League | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Apia L Tigers Nữ vs Gladesville Ravens Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Apia L Tigers Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Apia L Tigers Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Apia L Tigers Nữ thắng
Bại: là số trận Apia L Tigers Nữ thua
Thắng: là số trận Apia L Tigers Nữ thắng
Bại: là số trận Apia L Tigers Nữ thua
BXH Vòng Bảng NSW Premier W-League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Apia L Tigers Nữ và Gladesville Ravens Nữ trên Bảng xếp hạng của NSW Premier W-League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH NSW Premier W-League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Apia L Tigers (W) | 14 | 8 | 4 | 2 | 33 | 21 | 12 | 28 | T H H T T T |
2 | Sydney Olympic FC (W) | 13 | 8 | 2 | 3 | 31 | 21 | 10 | 26 | B T H T T B |
3 | Gladesville Ravens (W) | 14 | 7 | 3 | 4 | 28 | 16 | 12 | 24 | T H T H T B |
4 | Manly Utd (W) | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 24 | T H B H B B |
5 | Illawarra Stingrays (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 25 | 16 | 9 | 22 | T B B T B T |
6 | Bulls Academy (W) | 14 | 6 | 4 | 4 | 34 | 28 | 6 | 22 | B T H T H T |
7 | Maca Searle (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 16 | 9 | 21 | H T H B B B |
8 | Northern Tigers FC (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 33 | 27 | 6 | 21 | T T T T H B |
9 | NWS Spirit (W) | 15 | 5 | 6 | 4 | 25 | 22 | 3 | 21 | H T B T T T |
10 | University of Sydney (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 22 | 25 | -3 | 16 | B H H H H T |
11 | UNSW FC (W) | 13 | 3 | 4 | 6 | 21 | 22 | -1 | 13 | H H H B T B |
12 | Football NSW Institute (W) | 10 | 4 | 0 | 6 | 20 | 20 | 0 | 12 | B B T T B T |
13 | Blacktown Spartans(W) | 15 | 2 | 1 | 12 | 20 | 42 | -22 | 7 | B B B B B B |
14 | Aime Rigi (W) | 13 | 1 | 0 | 12 | 9 | 57 | -48 | 3 | B B B B B T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW