Đối đầu Stirling Macedonia U20 vs Armadale SC U20, 12h00 ngày 24/8
Kết quả Stirling Macedonia U20 vs Armadale SC U20
Đối đầu Stirling Macedonia U20 vs Armadale SC U20
Phong độ Stirling Macedonia U20 gần đây
Phong độ Armadale SC U20 gần đây
U20 Australia 2024: Stirling Macedonia U20 vs Armadale SC U20
-
Giải đấu: U20 AustraliaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/8/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stirling Macedonia U20 vs Armadale SC U20 trước đây
-
01/06/2024Armadale SC U201 - 4Stirling Macedonia U201 - 3W
-
08/07/2023Stirling Macedonia U200 - 1Armadale SC U200 - 1L
-
27/05/2023Armadale SC U202 - 2Stirling Macedonia U200 - 1D
-
11/06/2022Stirling Macedonia U202 - 3Armadale SC U201 - 1L
-
19/03/2022Armadale SC U204 - 1Stirling Macedonia U201 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Stirling Macedonia U20 vs Armadale SC U20
- Thống kê lịch sử đối đầu Stirling Macedonia U20 vs Armadale SC U20: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stirling Macedonia U20 vs Armadale SC U20: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
U20 Australia | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stirling Macedonia U20 vs Armadale SC U20: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stirling Macedonia U20 (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Stirling Macedonia U20 (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stirling Macedonia U20 thắng
Bại: là số trận Stirling Macedonia U20 thua
Thắng: là số trận Stirling Macedonia U20 thắng
Bại: là số trận Stirling Macedonia U20 thua
BXH Vòng Bảng U20 Australia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stirling Macedonia U20 và Armadale SC U20 trên Bảng xếp hạng của U20 Australia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH U20 Australia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Perth Glory FC U20 | 17 | 15 | 1 | 1 | 62 | 16 | 46 | 46 | H T T T T T |
2 | Pires U20 | 20 | 15 | 0 | 5 | 52 | 23 | 29 | 45 | T T T B B T |
3 | Bayswater U20 | 18 | 12 | 3 | 3 | 40 | 21 | 19 | 39 | T H T T T T |
4 | Perth RedStar FC U20 | 20 | 12 | 0 | 8 | 47 | 41 | 6 | 36 | T B T T B T |
5 | Olympic Kingsway U20 | 20 | 11 | 1 | 8 | 45 | 31 | 14 | 34 | B T T B T B |
6 | Stirling Macedonia U20 | 19 | 7 | 4 | 8 | 25 | 28 | -3 | 25 | T T T B B B |
7 | FloreatAthena U20 | 18 | 8 | 0 | 10 | 24 | 34 | -10 | 24 | B T B T T T |
8 | Armadale SC U20 | 20 | 6 | 3 | 11 | 38 | 44 | -6 | 21 | B B B H B B |
9 | Western Knights U20 | 20 | 5 | 3 | 12 | 30 | 47 | -17 | 18 | T T B B T B |
10 | Inglewood United U20 | 18 | 3 | 7 | 8 | 17 | 33 | -16 | 16 | T B B H H B |
11 | Balcatta U20 | 20 | 4 | 3 | 13 | 36 | 57 | -21 | 15 | B B H B T T |
12 | Fremantle City U20 | 20 | 3 | 3 | 14 | 19 | 60 | -41 | 12 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW