Đối đầu Armadale SC vs Floreat Athena, 14h00 ngày 18/5
Kết quả Armadale SC vs Floreat Athena
Đối đầu Armadale SC vs Floreat Athena
Phong độ Armadale SC gần đây
Phong độ Floreat Athena gần đây
Tây Úc 2024: Armadale SC vs Floreat Athena
-
Giải đấu: Tây ÚcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/5/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Armadale SC vs Floreat Athena trước đây
-
12/08/2023Armadale SC3 - 1Floreat Athena3 - 0W
-
29/04/2023Floreat Athena0 - 3Armadale SC0 - 2W
-
27/08/2022Armadale SC2 - 3Floreat Athena1 - 2L
-
04/06/2022Floreat Athena1 - 2Armadale SC0 - 1W
-
14/08/2021Armadale SC3 - 3Floreat Athena2 - 0D
-
29/05/2021Floreat Athena3 - 1Armadale SC1 - 0L
-
19/09/2020Armadale SC1 - 2Floreat Athena1 - 0L
-
04/07/2020Floreat Athena3 - 1Armadale SC1 - 0L
-
10/02/2023Floreat Athena1 - 3Armadale SC0 - 1W
-
17/02/2021Armadale SC2 - 0Floreat Athena1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Armadale SC vs Floreat Athena
- Thống kê lịch sử đối đầu Armadale SC vs Floreat Athena: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Armadale SC vs Floreat Athena: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Tây Úc | 8 | 3 | 1 | 4 |
Australia West Premier Bam Creative Night Series | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Armadale SC vs Floreat Athena: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Armadale SC (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Armadale SC (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Armadale SC thắng
Bại: là số trận Armadale SC thua
Thắng: là số trận Armadale SC thắng
Bại: là số trận Armadale SC thua
BXH Vòng Bảng Tây Úc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Armadale SC và Floreat Athena trên Bảng xếp hạng của Tây Úc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Tây Úc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Floreat Athena | 7 | 5 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 16 | H B T T T T |
2 | Western Knights | 7 | 4 | 3 | 0 | 13 | 8 | 5 | 15 | T T T H H H |
3 | Olympic Kingsway SC | 7 | 4 | 2 | 1 | 21 | 12 | 9 | 14 | B T H T H T |
4 | Fremantle City | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 13 | T B T B T T |
5 | Bayswater City | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 11 | 4 | 11 | T T B B T H |
6 | Perth RedStar | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 11 | T H H T B T |
7 | Stirling Macedonia | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 13 | -3 | 9 | T B T T B B |
8 | Perth Glory (Youth) | 7 | 2 | 2 | 3 | 14 | 19 | -5 | 8 | H H T B B B |
9 | Armadale SC | 7 | 1 | 4 | 2 | 13 | 14 | -1 | 7 | B H B H H T |
10 | Perth SC | 7 | 2 | 1 | 4 | 12 | 15 | -3 | 7 | B T B T H B |
11 | Balcatta FC | 7 | 1 | 2 | 4 | 11 | 13 | -2 | 5 | B H B B T B |
12 | Inglewood United | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 23 | -20 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW