Đối đầu Brunswick City vs Bentleigh greens, 12h00 ngày 17/8
Kết quả Brunswick City vs Bentleigh greens
Đối đầu Brunswick City vs Bentleigh greens
Phong độ Brunswick City gần đây
Phong độ Bentleigh greens gần đây
Hạng nhất khu vực Victorian 2024: Brunswick City vs Bentleigh greens
-
Giải đấu: Hạng nhất khu vực VictorianMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/8/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brunswick City vs Bentleigh greens trước đây
-
10/05/2024Bentleigh greens3 - 1Brunswick City0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Brunswick City vs Bentleigh greens
- Thống kê lịch sử đối đầu Brunswick City vs Bentleigh greens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brunswick City vs Bentleigh greens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất khu vực Victorian | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brunswick City vs Bentleigh greens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brunswick City (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Brunswick City (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brunswick City thắng
Bại: là số trận Brunswick City thua
Thắng: là số trận Brunswick City thắng
Bại: là số trận Brunswick City thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất khu vực Victorian mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brunswick City và Bentleigh greens trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất khu vực Victorian mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất khu vực Victorian 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne Victory FC (Youth) | 25 | 15 | 7 | 3 | 64 | 35 | 29 | 52 | H T B T H T |
2 | Preston Lions | 25 | 14 | 5 | 6 | 50 | 38 | 12 | 47 | B T B T B T |
3 | Western United FC NPL | 25 | 14 | 4 | 7 | 74 | 39 | 35 | 46 | B B T B T T |
4 | Northcote City | 25 | 13 | 6 | 6 | 51 | 37 | 14 | 45 | B T B H B T |
5 | Melbourne Heart (Youth) | 25 | 11 | 7 | 7 | 53 | 39 | 14 | 40 | H T T T T T |
6 | FC Bulleen Lions | 25 | 9 | 9 | 7 | 42 | 43 | -1 | 36 | H T B T H B |
7 | Langwarrin | 25 | 9 | 7 | 9 | 45 | 50 | -5 | 34 | T B T B B B |
8 | Caroline Springs George Cross | 25 | 9 | 6 | 10 | 34 | 39 | -5 | 33 | T B T T T H |
9 | Bentleigh greens | 25 | 9 | 5 | 11 | 40 | 44 | -4 | 32 | T B T B B H |
10 | Brunswick City | 25 | 8 | 5 | 12 | 42 | 44 | -2 | 29 | B B T T T B |
11 | Kingston City | 25 | 7 | 7 | 11 | 39 | 49 | -10 | 28 | B T T B T B |
12 | Eastern Lions SC | 25 | 7 | 6 | 12 | 27 | 46 | -19 | 27 | T T B T B B |
13 | Werribee City | 25 | 3 | 9 | 13 | 29 | 59 | -30 | 18 | H B B H B H |
14 | North Geelong Warriors | 25 | 4 | 3 | 18 | 27 | 55 | -28 | 15 | T B B B B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW