Đối đầu FC Macarthur vs Brisbane Roar, 15h35 ngày 30/11
Kết quả FC Macarthur vs Brisbane Roar
Nhận định, Soi kèo Macarthur vs Brisbane Roar, 15h35 ngày 30/11
Đối đầu FC Macarthur vs Brisbane Roar
Phong độ FC Macarthur gần đây
Phong độ Brisbane Roar gần đây
VĐQG Australia 2024-2025: FC Macarthur vs Brisbane Roar
-
Giải đấu: VĐQG AustraliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 15:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Macarthur vs Brisbane Roar trước đây
-
16/03/2024Brisbane Roar1 - 2FC Macarthur1 - 2W
-
18/01/2024Brisbane Roar1 - 3FC Macarthur0 - 1W
-
21/10/2023FC Macarthur1 - 1Brisbane Roar0 - 0D
-
05/03/2023FC Macarthur3 - 2Brisbane Roar1 - 0W
-
08/10/2022Brisbane Roar0 - 0FC Macarthur0 - 0D
-
15/04/2022FC Macarthur2 - 1Brisbane Roar1 - 0W
-
13/02/2022Brisbane Roar3 - 1FC Macarthur1 - 0L
-
09/04/2021FC Macarthur1 - 2Brisbane Roar0 - 1L
-
09/02/2021Brisbane Roar0 - 2FC Macarthur0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Macarthur vs Brisbane Roar
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Macarthur vs Brisbane Roar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Macarthur vs Brisbane Roar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Australia | 9 | 5 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Macarthur vs Brisbane Roar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Macarthur (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
FC Macarthur (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Macarthur thắng
Bại: là số trận FC Macarthur thua
Thắng: là số trận FC Macarthur thắng
Bại: là số trận FC Macarthur thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Australia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Macarthur và Brisbane Roar trên Bảng xếp hạng của VĐQG Australia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Australia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | Wellington Phoenix | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 10 | H T B T T |
3 | Melbourne Victory | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 10 | H T T T B |
4 | Adelaide United | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 7 | 3 | 10 | H T T T H |
5 | Melbourne City | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 9 | T B T T |
6 | Sydney FC | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 8 | 2 | 9 | T B T B T |
7 | FC Macarthur | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 7 | 3 | 6 | T B B T B |
8 | Central Coast Mariners | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 5 | -2 | 6 | H H H B T |
9 | Western United FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 5 | H H B B T |
10 | Western Sydney | 5 | 1 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 4 | B H B T B |
11 | Newcastle Jets | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 | B T B B |
12 | Perth Glory | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 16 | -14 | 1 | B B H B B H |
13 | Brisbane Roar | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 10 | -6 | 0 | B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW