Đối đầu Brisbane Roar vs FC Macarthur, 12h00 ngày 16/3
Kết quả Brisbane Roar vs FC Macarthur
Nhận định Brisbane Roar vs Macarthur, 12h00 ngày 16/3
Đối đầu Brisbane Roar vs FC Macarthur
Phong độ Brisbane Roar gần đây
Phong độ FC Macarthur gần đây
VĐQG Australia 2024-2025: Brisbane Roar vs FC Macarthur
-
Giải đấu: VĐQG AustraliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brisbane Roar vs FC Macarthur trước đây
-
18/01/2024Brisbane Roar1 - 3FC Macarthur0 - 1L
-
21/10/2023FC Macarthur1 - 1Brisbane Roar0 - 0D
-
05/03/2023FC Macarthur3 - 2Brisbane Roar1 - 0L
-
08/10/2022Brisbane Roar0 - 0FC Macarthur0 - 0D
-
15/04/2022FC Macarthur2 - 1Brisbane Roar1 - 0L
-
13/02/2022Brisbane Roar3 - 1FC Macarthur1 - 0W
-
09/04/2021FC Macarthur1 - 2Brisbane Roar0 - 1W
-
09/02/2021Brisbane Roar0 - 2FC Macarthur0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Brisbane Roar vs FC Macarthur
- Thống kê lịch sử đối đầu Brisbane Roar vs FC Macarthur: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brisbane Roar vs FC Macarthur: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Australia | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brisbane Roar vs FC Macarthur: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brisbane Roar (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Brisbane Roar (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brisbane Roar thắng
Bại: là số trận Brisbane Roar thua
Thắng: là số trận Brisbane Roar thắng
Bại: là số trận Brisbane Roar thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Australia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brisbane Roar và FC Macarthur trên Bảng xếp hạng của VĐQG Australia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Australia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Coast Mariners | 21 | 12 | 4 | 5 | 38 | 22 | 16 | 40 | H B T T T T |
2 | Wellington Phoenix | 21 | 11 | 7 | 3 | 33 | 22 | 11 | 40 | H T T H T B |
3 | Melbourne Victory | 22 | 8 | 11 | 3 | 36 | 26 | 10 | 35 | H T B B T H |
4 | FC Macarthur | 21 | 8 | 8 | 5 | 37 | 36 | 1 | 32 | T T B H T B |
5 | Sydney FC | 20 | 9 | 4 | 7 | 38 | 32 | 6 | 31 | H T T H T H |
6 | Melbourne City | 21 | 8 | 5 | 8 | 37 | 33 | 4 | 29 | B H H B T T |
7 | Western Sydney | 21 | 8 | 4 | 9 | 32 | 37 | -5 | 28 | H B T B B B |
8 | Brisbane Roar | 21 | 7 | 5 | 9 | 36 | 45 | -9 | 26 | H T B H T H |
9 | Perth Glory | 20 | 5 | 6 | 9 | 37 | 41 | -4 | 21 | T H T H B H |
10 | Newcastle Jets | 21 | 4 | 8 | 9 | 32 | 41 | -9 | 20 | H H B H B H |
11 | Adelaide United | 20 | 5 | 4 | 11 | 35 | 40 | -5 | 19 | B H B B B B |
12 | Western United FC | 21 | 5 | 4 | 12 | 24 | 40 | -16 | 19 | T B H T T H |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW