Đối đầu Brisbane Roar Nữ vs Wellington Phoenix Nữ, 14h00 ngày 07/1
Kết quả Brisbane Roar Nữ vs Wellington Phoenix Nữ
Nhận định dự đoán Nữ Brisbane Roar vs Nữ Wellington Phoenix, lúc 14h00 ngày 7/1/2024
Đối đầu Brisbane Roar Nữ vs Wellington Phoenix Nữ
Phong độ Brisbane Roar Nữ gần đây
Phong độ Wellington Phoenix Nữ gần đây
Úc Nữ 2024-2025: Brisbane Roar Nữ vs Wellington Phoenix Nữ
-
Giải đấu: Úc NữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/1/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brisbane Roar Nữ vs Wellington Phoenix Nữ trước đây
-
04/11/2023Wellington Phoenix (W)2 - 1Brisbane Roar (W)1 - 0L
-
04/03/2023Wellington Phoenix (W)1 - 1Brisbane Roar (W)1 - 0D
-
29/01/2023Brisbane Roar (W)3 - 3Wellington Phoenix (W)2 - 1D
-
16/01/2022Wellington Phoenix (W)2 - 3Brisbane Roar (W)2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Brisbane Roar Nữ vs Wellington Phoenix Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Brisbane Roar Nữ vs Wellington Phoenix Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brisbane Roar Nữ vs Wellington Phoenix Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Úc Nữ | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brisbane Roar Nữ vs Wellington Phoenix Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brisbane Roar Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Brisbane Roar Nữ (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brisbane Roar Nữ thắng
Bại: là số trận Brisbane Roar Nữ thua
Thắng: là số trận Brisbane Roar Nữ thắng
Bại: là số trận Brisbane Roar Nữ thua
BXH Vòng Bảng Úc Nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brisbane Roar Nữ và Wellington Phoenix Nữ trên Bảng xếp hạng của Úc Nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Úc Nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 11 | 8 | 2 | 1 | 28 | 17 | 11 | 26 | T B H T T T |
2 | Perth Glory (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 10 | 6 | 20 | H B T H B T |
3 | Wellington Phoenix (W) | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 10 | 5 | 16 | B T H B T B |
4 | Sydney FC (W) | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 15 | B T H H T H |
5 | Melbourne Victory (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 12 | 4 | 14 | T H T B B B |
6 | Newcastle Jets (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 21 | -3 | 14 | T B T B T H |
7 | Western United (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 16 | -3 | 14 | B T B T H T |
8 | WS Wanderers (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 11 | B T T H B T |
9 | Central Coast Mariners (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 11 | T B B H T B |
10 | Brisbane Roar (W) | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 18 | -6 | 10 | B H B H H B |
11 | Adelaide United (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 13 | 26 | -13 | 8 | H B T T B B |
12 | Canberra United (W) | 10 | 1 | 4 | 5 | 20 | 24 | -4 | 7 | T B B H H H |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW