Đối đầu New Lambton FC vs Broadmeadow Magic, 11h30 ngày 18/8
Kết quả New Lambton FC vs Broadmeadow Magic
Đối đầu New Lambton FC vs Broadmeadow Magic
Phong độ New Lambton FC gần đây
Phong độ Broadmeadow Magic gần đây
Ngoại hạng Úc bắc bang NSW 2024: New Lambton FC vs Broadmeadow Magic
-
Giải đấu: Ngoại hạng Úc bắc bang NSWMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/8/2024 11:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu New Lambton FC vs Broadmeadow Magic trước đây
-
10/05/2024Broadmeadow Magic5 - 1New Lambton FC2 - 0L
-
08/07/2023New Lambton FC1 - 4Broadmeadow Magic1 - 2L
-
24/05/2023Broadmeadow Magic5 - 0New Lambton FC5 - 0L
-
17/05/2017New Lambton FC0 - 3Broadmeadow Magic0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu New Lambton FC vs Broadmeadow Magic
- Thống kê lịch sử đối đầu New Lambton FC vs Broadmeadow Magic: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New Lambton FC vs Broadmeadow Magic: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng Úc bắc bang NSW | 3 | 0 | 0 | 3 |
Cúp FFA Úc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New Lambton FC vs Broadmeadow Magic: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
New Lambton FC (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
New Lambton FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận New Lambton FC thắng
Bại: là số trận New Lambton FC thua
Thắng: là số trận New Lambton FC thắng
Bại: là số trận New Lambton FC thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội New Lambton FC và Broadmeadow Magic trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng Úc bắc bang NSW mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Broadmeadow Magic | 21 | 17 | 1 | 3 | 75 | 27 | 48 | 52 | B T T T H T |
2 | Lambton Jarvis | 21 | 16 | 1 | 4 | 50 | 26 | 24 | 49 | B B T B B T |
3 | Edgeworth Eagles FC | 21 | 13 | 3 | 5 | 46 | 19 | 27 | 42 | T H T T T B |
4 | Charleston City Blues | 21 | 12 | 3 | 6 | 40 | 22 | 18 | 39 | B H H T T T |
5 | Newcastle Olympic | 21 | 11 | 3 | 7 | 34 | 27 | 7 | 36 | T H B B T T |
6 | Cooks Hill United | 21 | 9 | 4 | 8 | 50 | 36 | 14 | 31 | H T T T T T |
7 | Weston Workers FC | 21 | 10 | 1 | 10 | 40 | 27 | 13 | 31 | T T T T B T |
8 | Valentine | 21 | 9 | 3 | 9 | 34 | 34 | 0 | 30 | B B H T T B |
9 | Maitland | 21 | 7 | 4 | 10 | 36 | 43 | -7 | 25 | B T B B H B |
10 | New Lambton FC | 21 | 4 | 3 | 14 | 17 | 42 | -25 | 15 | T B B H B B |
11 | Adamstown Rosebuds FC | 21 | 2 | 3 | 16 | 17 | 76 | -59 | 9 | B B B B B B |
12 | Lake Macquarie | 21 | 1 | 1 | 19 | 15 | 75 | -60 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW