Đối đầu Central Coast Mariners (W) vs WS Wanderers Nữ, 12h50 ngày 28/2
Kết quả Central Coast Mariners (W) vs WS Wanderers Nữ
Đối đầu Central Coast Mariners (W) vs WS Wanderers Nữ
Phong độ Central Coast Mariners (W) gần đây
Phong độ WS Wanderers Nữ gần đây
Úc Nữ 2024-2025: Central Coast Mariners (W) vs WS Wanderers Nữ
-
Giải đấu: Úc NữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/2/2025 12:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Central Coast Mariners (W) vs WS Wanderers Nữ trước đây
-
12/01/2025WS Wanderers (W)1 - 3Central Coast Mariners (W)0 - 2W
-
21/01/2024Central Coast Mariners (W)1 - 2WS Wanderers (W)0 - 1L
-
08/12/2023WS Wanderers (W)3 - 0Central Coast Mariners (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Central Coast Mariners (W) vs WS Wanderers Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Central Coast Mariners (W) vs WS Wanderers Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Central Coast Mariners (W) vs WS Wanderers Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Úc Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Central Coast Mariners (W) vs WS Wanderers Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Central Coast Mariners (W) (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Central Coast Mariners (W) (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Central Coast Mariners (W) thắng
Bại: là số trận Central Coast Mariners (W) thua
Thắng: là số trận Central Coast Mariners (W) thắng
Bại: là số trận Central Coast Mariners (W) thua
BXH Vòng Bảng Úc Nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Central Coast Mariners (W) và WS Wanderers Nữ trên Bảng xếp hạng của Úc Nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Úc Nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 17 | 11 | 6 | 0 | 37 | 16 | 21 | 39 | H T H T T T |
2 | Melbourne Victory (W) | 16 | 9 | 5 | 2 | 28 | 16 | 12 | 32 | T T T H H T |
3 | Adelaide United (W) | 16 | 9 | 3 | 4 | 28 | 20 | 8 | 30 | T T H T T H |
4 | Western United (W) | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 34 | -4 | 26 | T H T B T H |
5 | Brisbane Roar (W) | 16 | 8 | 1 | 7 | 36 | 21 | 15 | 25 | B B B T B H |
6 | Central Coast Mariners (W) | 16 | 6 | 6 | 4 | 21 | 16 | 5 | 24 | T H T T H B |
7 | Canberra United (W) | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 19 | -1 | 23 | T T H T H H |
8 | Wellington Phoenix (W) | 16 | 6 | 2 | 8 | 20 | 19 | 1 | 20 | B T B B H B |
9 | Perth Glory (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 17 | 30 | -13 | 15 | B B T B B T |
10 | WS Wanderers (W) | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 32 | -12 | 12 | B B B B T T |
11 | Newcastle Jets (W) | 16 | 2 | 5 | 9 | 18 | 38 | -20 | 11 | B B H B B B |
12 | Sydney FC (W) | 15 | 1 | 4 | 10 | 11 | 23 | -12 | 7 | H H B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW