Đối đầu Central Coast Mariners (W) vs WS Wanderers Nữ, 15h45 ngày 21/1
Kết quả Central Coast Mariners (W) vs WS Wanderers Nữ
Nhận định dự đoán Nữ Central Coast Mariners vs Nữ WS Wanderers, lúc 16h45 ngày 21/1/2024
Đối đầu Central Coast Mariners (W) vs WS Wanderers Nữ
Phong độ Central Coast Mariners (W) gần đây
Phong độ WS Wanderers Nữ gần đây
Úc Nữ 2024-2025: Central Coast Mariners (W) vs WS Wanderers Nữ
-
Giải đấu: Úc NữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/1/2024 16:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Central Coast Mariners (W) vs WS Wanderers Nữ trước đây
-
08/12/2023WS Wanderers (W)3 - 0Central Coast Mariners (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Central Coast Mariners (W) vs WS Wanderers Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Central Coast Mariners (W) vs WS Wanderers Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Central Coast Mariners (W) vs WS Wanderers Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Úc Nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Central Coast Mariners (W) vs WS Wanderers Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Central Coast Mariners (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Central Coast Mariners (W) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Central Coast Mariners (W) thắng
Bại: là số trận Central Coast Mariners (W) thua
Thắng: là số trận Central Coast Mariners (W) thắng
Bại: là số trận Central Coast Mariners (W) thua
BXH Vòng Bảng Úc Nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Central Coast Mariners (W) và WS Wanderers Nữ trên Bảng xếp hạng của Úc Nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Úc Nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 13 | 9 | 2 | 2 | 30 | 19 | 11 | 29 | H T T T B T |
2 | Perth Glory (W) | 12 | 6 | 3 | 3 | 17 | 13 | 4 | 21 | T H B T B H |
3 | Sydney FC (W) | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 9 | 4 | 19 | H T H H T B |
4 | Melbourne Victory (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 21 | 19 | 2 | 18 | T B B B H T |
5 | Central Coast Mariners (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 14 | 13 | 1 | 18 | H T B H T T |
6 | WS Wanderers (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 12 | 3 | 17 | T H B T T T |
7 | Western United (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 18 | -1 | 17 | T B T H T B |
8 | Newcastle Jets (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 20 | 22 | -2 | 17 | B T B T H T |
9 | Wellington Phoenix (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 18 | 16 | 2 | 16 | B T B B B B |
10 | Brisbane Roar (W) | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 21 | -6 | 13 | B H H B T B |
11 | Canberra United (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 25 | 28 | -3 | 10 | B H H H T B |
12 | Adelaide United (W) | 12 | 2 | 2 | 8 | 14 | 29 | -15 | 8 | B T T B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW