Đối đầu Western Sydney Wanderers AM vs Central Coast Mariners (Youth), 16h00 ngày 12/6
Kết quả Western Sydney Wanderers AM vs Central Coast Mariners (Youth)
Đối đầu Western Sydney Wanderers AM vs Central Coast Mariners (Youth)
Phong độ Western Sydney Wanderers AM gần đây
Phong độ Central Coast Mariners (Youth) gần đây
Ngoại hạng Úc bang NSW 2024: Western Sydney Wanderers AM vs Central Coast Mariners (Youth)
-
Giải đấu: Ngoại hạng Úc bang NSWMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/6/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Western Sydney Wanderers AM vs Central Coast Mariners (Youth) trước đây
-
20/03/2024Central Coast Mariners (Youth)2 - 5Western Sydney Wanderers AM0 - 3W
-
20/05/2023Western Sydney Wanderers AM1 - 2Central Coast Mariners (Youth)0 - 1L
-
05/02/2023Central Coast Mariners (Youth)1 - 3Western Sydney Wanderers AM1 - 3W
-
02/07/2022Western Sydney Wanderers AM0 - 2Central Coast Mariners (Youth)0 - 1L
-
17/04/2022Central Coast Mariners (Youth)4 - 3Western Sydney Wanderers AM1 - 1L
-
22/05/2021Western Sydney Wanderers AM4 - 0Central Coast Mariners (Youth)1 - 0W
-
06/03/2021Central Coast Mariners (Youth)3 - 0Western Sydney Wanderers AM2 - 0L
-
08/06/2019Western Sydney Wanderers AM1 - 1Central Coast Mariners (Youth)1 - 1D
-
04/01/2020Central Coast Mariners (Youth)1 - 0Western Sydney Wanderers AM1 - 0L
-
01/12/2019Western Sydney Wanderers AM0 - 5Central Coast Mariners (Youth)0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Western Sydney Wanderers AM vs Central Coast Mariners (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Western Sydney Wanderers AM vs Central Coast Mariners (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Western Sydney Wanderers AM vs Central Coast Mariners (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng Úc bang NSW | 3 | 2 | 0 | 1 |
Vô địch Australian Welsh | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Australia (Hạng 2 New South Wales) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Trẻ Úc | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Western Sydney Wanderers AM vs Central Coast Mariners (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Western Sydney Wanderers AM (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Western Sydney Wanderers AM (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Western Sydney Wanderers AM thắng
Bại: là số trận Western Sydney Wanderers AM thua
Thắng: là số trận Western Sydney Wanderers AM thắng
Bại: là số trận Western Sydney Wanderers AM thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng Úc bang NSW mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Western Sydney Wanderers AM và Central Coast Mariners (Youth) trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng Úc bang NSW mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rockdale City Suns | 17 | 13 | 2 | 2 | 43 | 21 | 22 | 41 | T T T T T T |
2 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 17 | 12 | 1 | 4 | 49 | 23 | 26 | 37 | T T T T T B |
3 | Western Sydney Wanderers AM | 18 | 12 | 1 | 5 | 52 | 32 | 20 | 37 | B T B H T B |
4 | Blacktown City Demons | 18 | 10 | 4 | 4 | 43 | 24 | 19 | 34 | T T T B T B |
5 | Marconi Stallions | 17 | 11 | 1 | 5 | 36 | 21 | 15 | 34 | T T B T T B |
6 | Sydney United | 18 | 9 | 3 | 6 | 32 | 28 | 4 | 30 | T H B T B B |
7 | St George City FA | 18 | 9 | 3 | 6 | 22 | 24 | -2 | 30 | T H T B T B |
8 | Wollongong Wolves | 18 | 8 | 2 | 8 | 35 | 27 | 8 | 26 | T B B B T T |
9 | Manly United | 18 | 6 | 5 | 7 | 21 | 30 | -9 | 23 | B H T H T T |
10 | Sydney Olympic | 18 | 7 | 1 | 10 | 31 | 27 | 4 | 22 | B B T B B T |
11 | St George Saints | 18 | 5 | 6 | 7 | 25 | 36 | -11 | 21 | T T H H B B |
12 | Spirit FC | 17 | 5 | 3 | 9 | 20 | 28 | -8 | 18 | B B T B T T |
13 | Hills Brumbies | 18 | 6 | 0 | 12 | 21 | 38 | -17 | 18 | B B B T B T |
14 | Sutherland Sharks | 17 | 3 | 4 | 10 | 14 | 33 | -19 | 13 | B B H B H T |
15 | Sydney FC (Youth) | 18 | 3 | 2 | 13 | 20 | 49 | -29 | 11 | B B B B B T |
16 | Central Coast Mariners (Youth) | 17 | 2 | 2 | 13 | 22 | 45 | -23 | 8 | T B B B H B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW