Đối đầu Emerging Athlete Program Nữ vs Essendon Royals Nữ, 16h00 ngày 24/7
Kết quả Emerging Athlete Program Nữ vs Essendon Royals Nữ
Đối đầu Emerging Athlete Program Nữ vs Essendon Royals Nữ
Phong độ Emerging Athlete Program Nữ gần đây
Phong độ Essendon Royals Nữ gần đây
Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2024: Emerging Athlete Program Nữ vs Essendon Royals Nữ
-
Giải đấu: Ngoại hạng Úc bang VIC NữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/7/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Emerging Athlete Program Nữ vs Essendon Royals Nữ trước đây
-
20/07/2024Essendon Royals (W)1 - 0Emerging Athlete Program (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Emerging Athlete Program Nữ vs Essendon Royals Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Emerging Athlete Program Nữ vs Essendon Royals Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Emerging Athlete Program Nữ vs Essendon Royals Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Emerging Athlete Program Nữ vs Essendon Royals Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Emerging Athlete Program Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Emerging Athlete Program Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Emerging Athlete Program Nữ thắng
Bại: là số trận Emerging Athlete Program Nữ thua
Thắng: là số trận Emerging Athlete Program Nữ thắng
Bại: là số trận Emerging Athlete Program Nữ thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Emerging Athlete Program Nữ và Essendon Royals Nữ trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Bulleen Lions (W) | 18 | 14 | 1 | 3 | 50 | 18 | 32 | 43 | B T H T T T |
2 | Preston Lions (W) | 18 | 12 | 1 | 5 | 54 | 28 | 26 | 37 | B T B T T T |
3 | Essendon Royals (W) | 17 | 12 | 1 | 4 | 29 | 22 | 7 | 37 | T T B H T T |
4 | Heidelberg United (W) | 18 | 11 | 2 | 5 | 40 | 29 | 11 | 35 | T B T T T T |
5 | South Melbourne (W) | 18 | 9 | 4 | 5 | 40 | 28 | 12 | 31 | T T H H B B |
6 | Boroondara Eagles (W) | 17 | 7 | 2 | 8 | 36 | 39 | -3 | 23 | B B T B B T |
7 | Alamein (W) | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 37 | -5 | 23 | T B B T T H |
8 | Box Hill (W) | 17 | 6 | 2 | 9 | 27 | 28 | -1 | 20 | T B T B B B |
9 | Emerging Athlete Program (W) | 14 | 3 | 4 | 7 | 21 | 28 | -7 | 13 | H B T B B B |
10 | Brunswick Juventus (W) | 18 | 3 | 3 | 12 | 25 | 41 | -16 | 12 | H T T B B B |
11 | Calder United SC (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 21 | 48 | -27 | 11 | B B B H T B |
12 | Bentleigh Greens (W) | 18 | 3 | 2 | 13 | 17 | 46 | -29 | 11 | B T B H B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW