Đối đầu Floreat Athena vs Perth RedStar, 14h00 ngày 15/6
Kết quả Floreat Athena vs Perth RedStar
Đối đầu Floreat Athena vs Perth RedStar
Phong độ Floreat Athena gần đây
Phong độ Perth RedStar gần đây
Tây Úc 2024: Floreat Athena vs Perth RedStar
-
Giải đấu: Tây ÚcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/6/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Floreat Athena vs Perth RedStar trước đây
-
16/03/2024Perth RedStar0 - 2Floreat Athena0 - 1W
-
01/07/2023Floreat Athena1 - 3Perth RedStar1 - 2L
-
08/04/2023Perth RedStar0 - 2Floreat Athena0 - 2W
-
10/09/2022Floreat Athena2 - 3Perth RedStar2 - 0L
-
03/09/2022Floreat Athena2 - 1Perth RedStar1 - 1W
-
02/07/2022Perth RedStar2 - 3Floreat Athena0 - 1W
-
09/04/2022Floreat Athena3 - 2Perth RedStar2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Floreat Athena vs Perth RedStar
- Thống kê lịch sử đối đầu Floreat Athena vs Perth RedStar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Floreat Athena vs Perth RedStar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Tây Úc | 7 | 5 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Floreat Athena vs Perth RedStar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Floreat Athena (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Floreat Athena (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Floreat Athena thắng
Bại: là số trận Floreat Athena thua
Thắng: là số trận Floreat Athena thắng
Bại: là số trận Floreat Athena thua
BXH Vòng Bảng Tây Úc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Floreat Athena và Perth RedStar trên Bảng xếp hạng của Tây Úc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Tây Úc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympic Kingsway SC | 11 | 8 | 2 | 1 | 29 | 14 | 15 | 26 | H T T T T T |
2 | Fremantle City | 11 | 8 | 1 | 2 | 27 | 16 | 11 | 25 | T T T T T T |
3 | Perth RedStar | 11 | 7 | 2 | 2 | 19 | 10 | 9 | 23 | B T T T T T |
4 | Bayswater City | 11 | 5 | 4 | 2 | 24 | 15 | 9 | 19 | T H H T H T |
5 | Western Knights | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 16 | 3 | 18 | H H B B T B |
6 | Stirling Macedonia | 11 | 6 | 0 | 5 | 15 | 18 | -3 | 18 | B B T T B T |
7 | Floreat Athena | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 14 | 6 | 17 | T T B B H B |
8 | Armadale SC | 11 | 3 | 4 | 4 | 22 | 17 | 5 | 13 | H T T B T B |
9 | Perth SC | 11 | 2 | 3 | 6 | 22 | 29 | -7 | 9 | H B H B B H |
10 | Perth Glory (Youth) | 11 | 2 | 3 | 6 | 19 | 29 | -10 | 9 | B B B B B H |
11 | Balcatta FC | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 20 | -8 | 8 | T B B T B B |
12 | Inglewood United | 11 | 0 | 0 | 11 | 4 | 34 | -30 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW