Đối đầu Inglewood United vs Fremantle City, 14h00 ngày 01/6
Kết quả Inglewood United vs Fremantle City
Đối đầu Inglewood United vs Fremantle City
Phong độ Inglewood United gần đây
Phong độ Fremantle City gần đây
Tây Úc 2024: Inglewood United vs Fremantle City
-
Giải đấu: Tây ÚcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/6/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Inglewood United vs Fremantle City trước đây
-
06/06/2023Fremantle City2 - 3Inglewood United2 - 1W
-
20/09/2008Fremantle City1 - 2Inglewood United0 - 1W
-
05/07/2008Inglewood United2 - 1Fremantle City1 - 0W
-
07/07/2007Inglewood United2 - 0Fremantle City1 - 0W
-
16/06/2007Fremantle City1 - 3Inglewood United0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Inglewood United vs Fremantle City
- Thống kê lịch sử đối đầu Inglewood United vs Fremantle City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Inglewood United vs Fremantle City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FFA Úc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Tây Úc | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Inglewood United vs Fremantle City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Inglewood United (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Inglewood United (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Inglewood United thắng
Bại: là số trận Inglewood United thua
Thắng: là số trận Inglewood United thắng
Bại: là số trận Inglewood United thua
BXH Vòng Bảng Tây Úc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Inglewood United và Fremantle City trên Bảng xếp hạng của Tây Úc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Tây Úc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympic Kingsway SC | 9 | 6 | 2 | 1 | 25 | 13 | 12 | 20 | H T H T T T |
2 | Fremantle City | 9 | 6 | 1 | 2 | 22 | 15 | 7 | 19 | T B T T T T |
3 | Perth RedStar | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 17 | H T B T T T |
4 | Floreat Athena | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 11 | 7 | 16 | T T T T B B |
5 | Bayswater City | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 14 | 7 | 15 | B B T H H T |
6 | Western Knights | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 13 | 1 | 15 | T H H H B B |
7 | Stirling Macedonia | 9 | 5 | 0 | 4 | 14 | 13 | 1 | 15 | T T B B T T |
8 | Armadale SC | 9 | 2 | 4 | 3 | 16 | 15 | 1 | 10 | B H H T T B |
9 | Perth SC | 9 | 2 | 2 | 5 | 18 | 22 | -4 | 8 | B T H B H B |
10 | Balcatta FC | 9 | 2 | 2 | 5 | 12 | 16 | -4 | 8 | B B T B B T |
11 | Perth Glory (Youth) | 9 | 2 | 2 | 5 | 14 | 21 | -7 | 8 | T B B B B B |
12 | Inglewood United | 9 | 0 | 0 | 9 | 4 | 29 | -25 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW