Đối đầu Green Gully Cavaliers vs Hume City, 15h30 ngày 21/2
Kết quả Green Gully Cavaliers vs Hume City
Đối đầu Green Gully Cavaliers vs Hume City
Phong độ Green Gully Cavaliers gần đây
Phong độ Hume City gần đây
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025: Green Gully Cavaliers vs Hume City
-
Giải đấu: Ngoại hạng Úc bang VICMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/2/2025 15:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Green Gully Cavaliers vs Hume City trước đây
-
25/05/2024Green Gully Cavaliers1 - 2Hume City1 - 0L
-
17/02/2024Hume City2 - 0Green Gully Cavaliers1 - 0L
-
15/07/2023Hume City0 - 1Green Gully Cavaliers0 - 0W
-
14/04/2023Green Gully Cavaliers1 - 3Hume City1 - 2L
-
23/07/2022Hume City0 - 2Green Gully Cavaliers0 - 2W
-
22/04/2022Green Gully Cavaliers1 - 0Hume City1 - 0W
-
05/03/2021Green Gully Cavaliers1 - 1Hume City0 - 1D
-
21/02/2020Green Gully Cavaliers0 - 2Hume City0 - 1L
-
03/08/2019Hume City1 - 3Green Gully Cavaliers0 - 1W
-
03/05/2019Green Gully Cavaliers1 - 0Hume City1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Green Gully Cavaliers vs Hume City
- Thống kê lịch sử đối đầu Green Gully Cavaliers vs Hume City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Green Gully Cavaliers vs Hume City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng Úc bang VIC | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Green Gully Cavaliers vs Hume City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Green Gully Cavaliers (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Green Gully Cavaliers (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Green Gully Cavaliers thắng
Bại: là số trận Green Gully Cavaliers thua
Thắng: là số trận Green Gully Cavaliers thắng
Bại: là số trận Green Gully Cavaliers thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng Úc bang VIC mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Green Gully Cavaliers và Hume City trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng Úc bang VIC mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
2 | South Melbourne | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | Preston Lions | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
4 | Altona Magic | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
5 | Heidelberg United | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
6 | Hume City | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
7 | Dandenong Thunder | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | Melbourne Knights | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | T B |
9 | Dandenong City SC | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | H H |
10 | St Albans Saints | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 1 | H B |
11 | Oakleigh Cannons | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
12 | Green Gully Cavaliers | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
13 | Melbourne Victory FC (Youth) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
14 | Port Melbourne | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW