Đối đầu Melbourne Heart (Youth) vs Kingston City, 12h00 ngày 25/5
Kết quả Melbourne Heart (Youth) vs Kingston City
Đối đầu Melbourne Heart (Youth) vs Kingston City
Phong độ Melbourne Heart (Youth) gần đây
Phong độ Kingston City gần đây
Hạng nhất khu vực Victorian 2024: Melbourne Heart (Youth) vs Kingston City
-
Giải đấu: Hạng nhất khu vực VictorianMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/5/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Melbourne Heart (Youth) vs Kingston City trước đây
-
19/02/2024Kingston City1 - 1Melbourne Heart (Youth)0 - 1D
-
19/08/2023Melbourne Heart (Youth)3 - 0Kingston City1 - 0W
-
13/05/2023Kingston City0 - 2Melbourne Heart (Youth)0 - 0W
-
26/03/2016Melbourne Heart (Youth)0 - 2Kingston City0 - 0L
-
31/08/2015Kingston City2 - 3Melbourne Heart (Youth)2 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Melbourne Heart (Youth) vs Kingston City
- Thống kê lịch sử đối đầu Melbourne Heart (Youth) vs Kingston City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Melbourne Heart (Youth) vs Kingston City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất khu vực Victorian | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Melbourne Heart (Youth) vs Kingston City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Melbourne Heart (Youth) (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Melbourne Heart (Youth) (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Melbourne Heart (Youth) thắng
Bại: là số trận Melbourne Heart (Youth) thua
Thắng: là số trận Melbourne Heart (Youth) thắng
Bại: là số trận Melbourne Heart (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất khu vực Victorian mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Melbourne Heart (Youth) và Kingston City trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất khu vực Victorian mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất khu vực Victorian 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne Victory FC (Youth) | 14 | 10 | 3 | 1 | 36 | 14 | 22 | 33 | T T T T H B |
2 | Preston Lions | 14 | 9 | 3 | 2 | 34 | 19 | 15 | 30 | T T T T T T |
3 | Northcote City | 14 | 8 | 3 | 3 | 27 | 18 | 9 | 27 | T T T H H T |
4 | Western United FC NPL | 14 | 8 | 2 | 4 | 44 | 23 | 21 | 26 | T B T T H T |
5 | Bentleigh greens | 14 | 7 | 2 | 5 | 27 | 25 | 2 | 23 | T T T H T B |
6 | Langwarrin | 14 | 5 | 6 | 3 | 23 | 27 | -4 | 21 | H B B H B T |
7 | FC Bulleen Lions | 14 | 4 | 5 | 5 | 22 | 26 | -4 | 17 | H H B B H B |
8 | Brunswick City | 14 | 4 | 4 | 6 | 23 | 21 | 2 | 16 | B T B B B B |
9 | Melbourne Heart (Youth) | 14 | 4 | 4 | 6 | 23 | 26 | -3 | 16 | B B B T T T |
10 | Eastern Lions SC | 14 | 3 | 6 | 5 | 17 | 23 | -6 | 15 | H H T B H T |
11 | Caroline Springs George Cross | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 27 | -10 | 15 | B B B T T B |
12 | Kingston City | 14 | 3 | 5 | 6 | 23 | 25 | -2 | 14 | H H B B B B |
13 | Werribee City | 14 | 2 | 5 | 7 | 18 | 34 | -16 | 11 | B B B H H T |
14 | North Geelong Warriors | 14 | 1 | 1 | 12 | 9 | 35 | -26 | 4 | B H T B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW