Đối đầu Lake Macquarie vs Maitland, 13h00 ngày 06/7
Kết quả Lake Macquarie vs Maitland
Đối đầu Lake Macquarie vs Maitland
Phong độ Lake Macquarie gần đây
Phong độ Maitland gần đây
Ngoại hạng Úc bắc bang NSW 2024: Lake Macquarie vs Maitland
-
Giải đấu: Ngoại hạng Úc bắc bang NSWMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/7/2024 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lake Macquarie vs Maitland trước đây
-
13/04/2024Maitland2 - 0Lake Macquarie2 - 0L
-
09/07/2023Maitland9 - 0Lake Macquarie5 - 0L
-
17/05/2023Lake Macquarie0 - 6Maitland0 - 3L
-
07/08/2022Maitland4 - 0Lake Macquarie3 - 0L
-
08/06/2022Lake Macquarie1 - 4Maitland0 - 4L
-
18/06/2021Maitland1 - 0Lake Macquarie0 - 0L
-
03/04/2021Lake Macquarie2 - 3Maitland1 - 0L
-
19/07/2020Maitland4 - 1Lake Macquarie3 - 1L
-
26/07/2019Maitland3 - 2Lake Macquarie2 - 0L
-
27/04/2019Lake Macquarie1 - 3Maitland1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Lake Macquarie vs Maitland
- Thống kê lịch sử đối đầu Lake Macquarie vs Maitland: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lake Macquarie vs Maitland: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng Úc bắc bang NSW | 10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lake Macquarie vs Maitland: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lake Macquarie (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Lake Macquarie (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lake Macquarie thắng
Bại: là số trận Lake Macquarie thua
Thắng: là số trận Lake Macquarie thắng
Bại: là số trận Lake Macquarie thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lake Macquarie và Maitland trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng Úc bắc bang NSW mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lambton Jarvis | 15 | 14 | 1 | 0 | 44 | 12 | 32 | 43 | T T T H T T |
2 | Broadmeadow Magic | 16 | 13 | 0 | 3 | 54 | 23 | 31 | 39 | T T T T T B |
3 | Edgeworth Eagles FC | 15 | 9 | 2 | 4 | 30 | 13 | 17 | 29 | T T T B T T |
4 | Charleston City Blues | 14 | 9 | 1 | 4 | 29 | 16 | 13 | 28 | T T T T H B |
5 | Valentine | 16 | 7 | 2 | 7 | 26 | 23 | 3 | 23 | B B T T H B |
6 | Newcastle Olympic | 14 | 7 | 2 | 5 | 19 | 20 | -1 | 23 | H T B T B T |
7 | Maitland | 16 | 6 | 3 | 7 | 30 | 30 | 0 | 21 | H B B T T B |
8 | Cooks Hill United | 17 | 5 | 4 | 8 | 29 | 33 | -4 | 19 | B T B T H T |
9 | Weston Workers FC | 15 | 5 | 1 | 9 | 23 | 24 | -1 | 16 | T B B T B B |
10 | New Lambton FC | 16 | 4 | 2 | 10 | 15 | 27 | -12 | 14 | B H T T B T |
11 | Adamstown Rosebuds FC | 16 | 2 | 3 | 11 | 17 | 55 | -38 | 9 | B T T B H B |
12 | Lake Macquarie | 16 | 1 | 1 | 14 | 11 | 51 | -40 | 4 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW