Đối đầu Modbury Jets vs Metrostars SC, 17h00 ngày 14/6
Kết quả Modbury Jets vs Metrostars SC
Đối đầu Modbury Jets vs Metrostars SC
Phong độ Modbury Jets gần đây
Phong độ Metrostars SC gần đây
Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2024: Modbury Jets vs Metrostars SC
-
Giải đấu: Ngoại hạng Úc bang nam ÚcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/6/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Modbury Jets vs Metrostars SC trước đây
-
22/03/2024Metrostars SC1 - 1Modbury Jets1 - 0D
-
02/09/2023Metrostars SC0 - 3Modbury Jets0 - 0W
-
25/08/2023Modbury Jets2 - 3Metrostars SC2 - 1L
-
11/08/2023Modbury Jets0 - 1Metrostars SC0 - 1L
-
06/05/2023Metrostars SC5 - 1Modbury Jets4 - 1L
-
03/10/2020Modbury Jets1 - 5Metrostars SC0 - 1L
-
14/08/2020Metrostars SC4 - 0Modbury Jets2 - 0L
-
15/08/2015Modbury Jets0 - 2Metrostars SC0 - 1L
-
15/05/2015Metrostars SC2 - 0Modbury Jets1 - 0L
-
28/01/2016Modbury Jets1 - 2Metrostars SC1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Modbury Jets vs Metrostars SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Modbury Jets vs Metrostars SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Modbury Jets vs Metrostars SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng Úc bang nam Úc | 9 | 1 | 1 | 7 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Modbury Jets vs Metrostars SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Modbury Jets (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Modbury Jets (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Modbury Jets thắng
Bại: là số trận Modbury Jets thua
Thắng: là số trận Modbury Jets thắng
Bại: là số trận Modbury Jets thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng Úc bang nam Úc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Modbury Jets và Metrostars SC trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng Úc bang nam Úc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Modbury Jets | 14 | 8 | 3 | 3 | 34 | 19 | 15 | 27 | T T B B H T |
2 | Metrostars SC | 14 | 7 | 5 | 2 | 35 | 19 | 16 | 26 | T H H T H H |
3 | Adelaide Comets FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 30 | 12 | 18 | 25 | H H H T T B |
4 | Campbelltown City SC | 14 | 6 | 5 | 3 | 26 | 19 | 7 | 23 | T H T B H H |
5 | Adelaide Raiders SC | 14 | 6 | 2 | 6 | 27 | 24 | 3 | 20 | B B T B H B |
6 | Adelaide City FC | 14 | 6 | 1 | 7 | 24 | 20 | 4 | 19 | B H T T T T |
7 | Para Hills Knlghts SC | 14 | 5 | 4 | 5 | 24 | 27 | -3 | 19 | H H T T B H |
8 | Adelaide United FC (Youth) | 14 | 5 | 4 | 5 | 29 | 38 | -9 | 19 | H H B T H H |
9 | White City Woodville | 14 | 5 | 3 | 6 | 25 | 24 | 1 | 18 | B H T B T H |
10 | Croydon Kings | 14 | 4 | 4 | 6 | 21 | 28 | -7 | 16 | T H B T H B |
11 | Adelaide Olympic | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 34 | -18 | 14 | H T B B B T |
12 | Adelaide Panthers | 14 | 1 | 3 | 10 | 14 | 41 | -27 | 6 | B B B B B H |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW