Đối đầu Cockburn City vs Murdoch Uni Melville, 17h30 ngày 14/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

McInerney Ford Night Series Division 2025: Cockburn City vs Murdoch Uni Melville

  • Cockburn City
    Giải đấu: McInerney Ford Night Series Division
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 14/2/2025 17:30
    Số phút bù giờ:
    Murdoch Uni Melville

Lịch sử đối đầu Cockburn City vs Murdoch Uni Melville trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Cockburn City vs Murdoch Uni Melville

- Thống kê lịch sử đối đầu Cockburn City vs Murdoch Uni Melville: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Cockburn City vs Murdoch Uni Melville: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
National Primera Division Western Australia 2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Cockburn City vs Murdoch Uni Melville: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Cockburn City (sân nhà) 1 0 0 1
Cockburn City (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cockburn City thắng
Bại: là số trận Cockburn City thua

BXH Vòng Bảng McInerney Ford Night Series Division mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cockburn CityMurdoch Uni Melville trên Bảng xếp hạng của McInerney Ford Night Series Division mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH McInerney Ford Night Series Division 2025:

Bảng E

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Cockburn City 2 2 0 0 5 2 3 6
2 Murdoch Uni Melville 1 1 0 0 3 0 3 3
3 Gosnells City 1 0 0 1 2 3 -1 0
4 Rocking ham City 2 0 0 2 0 5 -5 0
Cập nhật: