Đối đầu Subiaco AFC Nữ vs NTC Football West Nữ, 16h00 ngày 21/8
Kết quả Subiaco AFC Nữ vs NTC Football West Nữ
Đối đầu Subiaco AFC Nữ vs NTC Football West Nữ
Phong độ Subiaco AFC Nữ gần đây
Phong độ NTC Football West Nữ gần đây
Cup WD1 2024: Subiaco AFC Nữ vs NTC Football West Nữ
-
Giải đấu: Cup WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 14:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Subiaco AFC Nữ vs NTC Football West Nữ trước đây
-
24/07/2024Subiaco AFC (W)1 - 0NTC Football West (W)1 - 0W
-
12/05/2024Subiaco AFC (W)3 - 1NTC Football West (W)2 - 0W
-
06/08/2023Subiaco AFC (W)0 - 3NTC Football West (W)0 - 1L
-
18/06/2023NTC Football West (W)3 - 1Subiaco AFC (W)0 - 0L
-
16/04/2023Subiaco AFC (W)1 - 3NTC Football West (W)0 - 0L
-
14/08/2022Subiaco AFC (W)4 - 2NTC Football West (W)0 - 2W
-
19/06/2022NTC Football West (W)2 - 2Subiaco AFC (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Subiaco AFC Nữ vs NTC Football West Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Subiaco AFC Nữ vs NTC Football West Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Subiaco AFC Nữ vs NTC Football West Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cup WD1 | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Subiaco AFC Nữ vs NTC Football West Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Subiaco AFC Nữ (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Subiaco AFC Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Subiaco AFC Nữ thắng
Bại: là số trận Subiaco AFC Nữ thua
Thắng: là số trận Subiaco AFC Nữ thắng
Bại: là số trận Subiaco AFC Nữ thua
BXH Vòng Bảng Cup WD1 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Subiaco AFC Nữ và NTC Football West Nữ trên Bảng xếp hạng của Cup WD1 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cup WD1 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Perth RedStar (W) | 18 | 16 | 0 | 2 | 78 | 18 | 60 | 48 | T T T T T T |
2 | Perth SC (W) | 18 | 13 | 1 | 4 | 66 | 22 | 44 | 40 | T T T B B T |
3 | Balcatta (W) | 17 | 11 | 1 | 5 | 50 | 26 | 24 | 34 | B T B B T T |
4 | Fremantle City FC (W) | 18 | 9 | 2 | 7 | 49 | 33 | 16 | 29 | T B T T T B |
5 | NTC Football West (W) | 16 | 7 | 0 | 9 | 24 | 40 | -16 | 21 | B B T B T B |
6 | Subiaco AFC (W) | 19 | 5 | 4 | 10 | 28 | 58 | -30 | 19 | B T T H B B |
7 | Murdoch University Melville FC (W) | 18 | 2 | 2 | 14 | 19 | 66 | -47 | 8 | B B T B H B |
8 | UWA-Nedlands FC (W) | 18 | 2 | 2 | 14 | 22 | 73 | -51 | 8 | H B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW