Đối đầu UWA-Nedlands FC Nữ vs Subiaco AFC Nữ, 12h00 ngày 28/7
Kết quả UWA-Nedlands FC Nữ vs Subiaco AFC Nữ
Đối đầu UWA-Nedlands FC Nữ vs Subiaco AFC Nữ
Phong độ UWA-Nedlands FC Nữ gần đây
Phong độ Subiaco AFC Nữ gần đây
Cup WD1 2024: UWA-Nedlands FC Nữ vs Subiaco AFC Nữ
-
Giải đấu: Cup WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/7/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UWA-Nedlands FC Nữ vs Subiaco AFC Nữ trước đây
-
09/06/2024Subiaco AFC (W)3 - 0UWA-Nedlands FC (W)2 - 0L
-
06/04/2024UWA-Nedlands FC (W)2 - 2Subiaco AFC (W)1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu UWA-Nedlands FC Nữ vs Subiaco AFC Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu UWA-Nedlands FC Nữ vs Subiaco AFC Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UWA-Nedlands FC Nữ vs Subiaco AFC Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cup WD1 | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UWA-Nedlands FC Nữ vs Subiaco AFC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UWA-Nedlands FC Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
UWA-Nedlands FC Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UWA-Nedlands FC Nữ thắng
Bại: là số trận UWA-Nedlands FC Nữ thua
Thắng: là số trận UWA-Nedlands FC Nữ thắng
Bại: là số trận UWA-Nedlands FC Nữ thua
BXH Vòng Bảng Cup WD1 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UWA-Nedlands FC Nữ và Subiaco AFC Nữ trên Bảng xếp hạng của Cup WD1 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cup WD1 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Perth SC (W) | 16 | 13 | 1 | 2 | 58 | 15 | 43 | 40 | T T T T T T |
2 | Perth RedStar (W) | 14 | 12 | 0 | 2 | 62 | 15 | 47 | 36 | B T T B T T |
3 | Balcatta (W) | 14 | 9 | 1 | 4 | 46 | 22 | 24 | 28 | T T H B T B |
4 | Fremantle City FC (W) | 14 | 6 | 2 | 6 | 39 | 23 | 16 | 20 | T T T H T B |
5 | NTC Football West (W) | 14 | 6 | 0 | 8 | 22 | 36 | -14 | 18 | B B B T B T |
6 | Subiaco AFC (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 22 | 53 | -31 | 15 | H B H B B T |
7 | UWA-Nedlands FC (W) | 15 | 2 | 2 | 11 | 15 | 56 | -41 | 8 | B B T H B B |
8 | Murdoch University Melville FC (W) | 15 | 2 | 1 | 12 | 18 | 61 | -43 | 7 | B B B B T B |
9 | Hamersley Rovers (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW