Đối đầu WS Wanderers Nữ vs Wellington Phoenix Nữ, 15h00 ngày 09/1
Kết quả WS Wanderers Nữ vs Wellington Phoenix Nữ
Đối đầu WS Wanderers Nữ vs Wellington Phoenix Nữ
Phong độ WS Wanderers Nữ gần đây
Phong độ Wellington Phoenix Nữ gần đây
Úc Nữ 2024-2025: WS Wanderers Nữ vs Wellington Phoenix Nữ
-
Giải đấu: Úc NữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/1/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu WS Wanderers Nữ vs Wellington Phoenix Nữ trước đây
-
30/03/2024Wellington Phoenix (W)2 - 0WS Wanderers (W)1 - 0L
-
22/10/2023WS Wanderers (W)0 - 3Wellington Phoenix (W)0 - 0L
-
12/02/2023WS Wanderers (W)1 - 0Wellington Phoenix (W)1 - 0W
-
02/01/2023Wellington Phoenix (W)1 - 1WS Wanderers (W)1 - 0D
-
01/03/2022WS Wanderers (W)2 - 3Wellington Phoenix (W)1 - 1L
-
03/12/2021Wellington Phoenix (W)0 - 0WS Wanderers (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu WS Wanderers Nữ vs Wellington Phoenix Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu WS Wanderers Nữ vs Wellington Phoenix Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu WS Wanderers Nữ vs Wellington Phoenix Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Úc Nữ | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu WS Wanderers Nữ vs Wellington Phoenix Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
WS Wanderers Nữ (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
WS Wanderers Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận WS Wanderers Nữ thắng
Bại: là số trận WS Wanderers Nữ thua
Thắng: là số trận WS Wanderers Nữ thắng
Bại: là số trận WS Wanderers Nữ thua
BXH Vòng Bảng Úc Nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội WS Wanderers Nữ và Wellington Phoenix Nữ trên Bảng xếp hạng của Úc Nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Úc Nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 10 | 6 | 4 | 0 | 23 | 12 | 11 | 22 | T T T T H H |
2 | Brisbane Roar (W) | 10 | 7 | 0 | 3 | 30 | 11 | 19 | 21 | B T T T B T |
3 | Melbourne Victory (W) | 10 | 5 | 3 | 2 | 19 | 14 | 5 | 18 | T H T T H B |
4 | Adelaide United (W) | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 13 | 2 | 16 | T B B T T H |
5 | Western United (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 22 | -6 | 14 | H T B T B T |
6 | Wellington Phoenix (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 10 | 1 | 13 | T T H T B T |
7 | Central Coast Mariners (W) | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 11 | 0 | 13 | T B B T H B |
8 | Canberra United (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 14 | -4 | 11 | H B B B H T |
9 | Newcastle Jets (W) | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 20 | -8 | 10 | B T B H B H |
10 | Perth Glory (W) | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 17 | -7 | 8 | H B T H B B |
11 | WS Wanderers (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 6 | B B T H B H |
12 | Sydney FC (W) | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 13 | -7 | 5 | H B B B B H |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW