Đối đầu Sydney FC Nữ vs WS Wanderers Nữ, 10h15 ngày 16/11
Kết quả Sydney FC Nữ vs WS Wanderers Nữ
Đối đầu Sydney FC Nữ vs WS Wanderers Nữ
Phong độ Sydney FC Nữ gần đây
Phong độ WS Wanderers Nữ gần đây
Úc Nữ 2024-2025: Sydney FC Nữ vs WS Wanderers Nữ
-
Giải đấu: Úc NữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 10:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sydney FC Nữ vs WS Wanderers Nữ trước đây
-
02/03/2024WS Wanderers (W)0 - 2Sydney FC (W)0 - 0W
-
14/10/2023Sydney FC (W)2 - 0WS Wanderers (W)2 - 0W
-
24/12/2022Sydney FC (W)2 - 0WS Wanderers (W)2 - 0W
-
03/12/2022WS Wanderers (W)0 - 1Sydney FC (W)0 - 0W
-
27/12/2021Sydney FC (W)0 - 0WS Wanderers (W)0 - 0D
-
11/12/2021WS Wanderers (W)0 - 2Sydney FC (W)0 - 1W
-
16/01/2021Sydney FC (W)2 - 0WS Wanderers (W)1 - 0W
-
30/12/2020WS Wanderers (W)0 - 3Sydney FC (W)0 - 1W
-
15/02/2020Sydney FC (W)3 - 0WS Wanderers (W)2 - 0W
-
20/12/2019WS Wanderers (W)5 - 0Sydney FC (W)3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sydney FC Nữ vs WS Wanderers Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Sydney FC Nữ vs WS Wanderers Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sydney FC Nữ vs WS Wanderers Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Úc Nữ | 10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sydney FC Nữ vs WS Wanderers Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sydney FC Nữ (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Sydney FC Nữ (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sydney FC Nữ thắng
Bại: là số trận Sydney FC Nữ thua
Thắng: là số trận Sydney FC Nữ thắng
Bại: là số trận Sydney FC Nữ thua
BXH Vòng Bảng Úc Nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sydney FC Nữ và WS Wanderers Nữ trên Bảng xếp hạng của Úc Nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Úc Nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 4 | 4 | 6 | T T |
2 | Canberra United (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
3 | Western United (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
4 | Central Coast Mariners (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
5 | Adelaide United (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
6 | Melbourne Victory (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 3 | T B |
7 | Brisbane Roar (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
8 | Perth Glory (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 7 | -2 | 3 | B T |
9 | Newcastle Jets (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 1 | H B |
10 | WS Wanderers (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
11 | Wellington Phoenix (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
12 | Sydney FC (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW