Kết quả Manly United vs Spirit FC, 16h30 ngày 26/04
Kết quả Manly United vs Spirit FC
Đối đầu Manly United vs Spirit FC
Phong độ Manly United gần đây
Phong độ Spirit FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 26/04/202416:30
-
Manly United 13Spirit FC 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.80O 2.75
0.82U 2.75
1.001
2.15X
3.502
2.75Hiệp 1+0
0.79-0
1.05O 1.25
1.06U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manly United vs Spirit FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Ngoại hạng Úc bang NSW 2024 » vòng 12
-
Manly United vs Spirit FC: Diễn biến chính
-
13'0-1Oliver Wiggin
-
29'Kekeris P.1-1
-
31'Kekeris P.2-1
-
62'Oliver Wiggin(OW)3-1
-
82'3-2Richard Darko
- BXH Ngoại hạng Úc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Manly United vs Spirit FC: Số liệu thống kê
-
Manly UnitedSpirit FC
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
89Pha tấn công130
-
-
63Tấn công nguy hiểm115
-
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rockdale City Suns | 21 | 16 | 2 | 3 | 53 | 32 | 21 | 50 | T T T T B T |
2 | Marconi Stallions | 22 | 14 | 2 | 6 | 56 | 29 | 27 | 44 | B B T T H T |
3 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 20 | 14 | 1 | 5 | 59 | 28 | 31 | 43 | T T B T B T |
4 | Sydney United | 22 | 12 | 4 | 6 | 39 | 30 | 9 | 40 | B B T T H T |
5 | Blacktown City Demons | 21 | 11 | 5 | 5 | 48 | 28 | 20 | 38 | B T B T H B |
6 | Western Sydney Wanderers AM | 22 | 12 | 1 | 9 | 55 | 43 | 12 | 37 | T B B B B B |
7 | Wollongong Wolves | 22 | 11 | 3 | 8 | 43 | 30 | 13 | 36 | T T T H T T |
8 | St George City FA | 21 | 10 | 3 | 8 | 28 | 32 | -4 | 33 | B T B B T B |
9 | Sydney Olympic | 21 | 9 | 2 | 10 | 38 | 29 | 9 | 29 | B B T T H T |
10 | Manly United | 22 | 7 | 5 | 10 | 24 | 38 | -14 | 26 | T T B B T B |
11 | Spirit FC | 22 | 7 | 3 | 12 | 26 | 40 | -14 | 24 | T B T T B B |
12 | St George Saints | 22 | 5 | 7 | 10 | 26 | 47 | -21 | 22 | B B B B H B |
13 | Sutherland Sharks | 22 | 4 | 6 | 12 | 22 | 41 | -19 | 18 | T B H H T B |
14 | Hills Brumbies | 21 | 6 | 0 | 15 | 24 | 46 | -22 | 18 | T B T B B B |
15 | Sydney FC (Youth) | 22 | 5 | 3 | 14 | 27 | 55 | -28 | 18 | B T T H T B |
16 | Central Coast Mariners (Youth) | 21 | 4 | 3 | 14 | 31 | 51 | -20 | 15 | H B T H B T |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW