Kết quả Marconi Stallions vs Rockdale City Suns, 16h30 ngày 19/06
Kết quả Marconi Stallions vs Rockdale City Suns
Đối đầu Marconi Stallions vs Rockdale City Suns
Phong độ Marconi Stallions gần đây
Phong độ Rockdale City Suns gần đây
-
Thứ tư, Ngày 19/06/202416:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.92-0.5
0.90O 3.5
0.96U 3.5
0.841
3.10X
3.802
1.85Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
1.00O 1.5
1.00U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marconi Stallions vs Rockdale City Suns
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 6 - 0
Ngoại hạng Úc bang NSW 2024 » vòng 17
-
Marconi Stallions vs Rockdale City Suns: Diễn biến chính
-
5'James Temelkovski1-0
-
13'Domenic Costanzo2-0
-
15'Domenic Costanzo3-0
-
22'Daniel Bouman4-0
-
37'Franco Maya5-0
-
45'Domenic Costanzo6-0
-
47'Franco Maya7-0
-
76'James Temelkovski8-0
-
90'Dylan Susovic9-0
- BXH Ngoại hạng Úc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Marconi Stallions vs Rockdale City Suns: Số liệu thống kê
-
Marconi StallionsRockdale City Suns
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
13Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
50Pha tấn công42
-
-
24Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rockdale City Suns | 21 | 16 | 2 | 3 | 53 | 32 | 21 | 50 | T T T T B T |
2 | Marconi Stallions | 21 | 13 | 2 | 6 | 52 | 29 | 23 | 41 | T B B T T H |
3 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 19 | 13 | 1 | 5 | 54 | 28 | 26 | 40 | T T T B T B |
4 | Blacktown City Demons | 21 | 11 | 5 | 5 | 48 | 28 | 20 | 38 | B T B T H B |
5 | Western Sydney Wanderers AM | 21 | 12 | 1 | 8 | 55 | 41 | 14 | 37 | H T B B B B |
6 | Sydney United | 21 | 11 | 4 | 6 | 38 | 30 | 8 | 37 | T B B T T H |
7 | Wollongong Wolves | 21 | 10 | 3 | 8 | 41 | 30 | 11 | 33 | B T T T H T |
8 | St George City FA | 21 | 10 | 3 | 8 | 28 | 32 | -4 | 33 | B T B B T B |
9 | Sydney Olympic | 20 | 8 | 2 | 10 | 36 | 28 | 8 | 26 | T B B T T H |
10 | Manly United | 21 | 7 | 5 | 9 | 23 | 36 | -13 | 26 | H T T B B T |
11 | Spirit FC | 21 | 7 | 3 | 11 | 26 | 37 | -11 | 24 | T T B T T B |
12 | St George Saints | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 42 | -16 | 22 | H B B B B H |
13 | Sutherland Sharks | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 40 | -18 | 18 | H T B H H T |
14 | Hills Brumbies | 21 | 6 | 0 | 15 | 24 | 46 | -22 | 18 | T B T B B B |
15 | Sydney FC (Youth) | 21 | 5 | 3 | 13 | 27 | 51 | -24 | 18 | B B T T H T |
16 | Central Coast Mariners (Youth) | 20 | 3 | 3 | 14 | 28 | 51 | -23 | 12 | B H B T H B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW