Kết quả Sydney United vs Central Coast Mariners (Youth), 12h00 ngày 26/05
Kết quả Sydney United vs Central Coast Mariners (Youth)
Đối đầu Sydney United vs Central Coast Mariners (Youth)
Phong độ Sydney United gần đây
Phong độ Central Coast Mariners (Youth) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202412:00
-
Sydney United 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.99+1.25
0.89O 3.5
0.87U 3.5
0.991
1.25X
5.502
8.00Hiệp 1-0.5
0.78+0.5
1.03O 0.5
0.17U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sydney United vs Central Coast Mariners (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại hạng Úc bang NSW 2024 » vòng 16
-
Sydney United vs Central Coast Mariners (Youth): Diễn biến chính
-
60'Patrick Antelmi1-0
-
72'1-0Rocco Smith
- BXH Ngoại hạng Úc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Sydney United vs Central Coast Mariners (Youth): Số liệu thống kê
-
Sydney UnitedCentral Coast Mariners (Youth)
-
10Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút3
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
94Pha tấn công87
-
-
83Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rockdale City Suns | 21 | 16 | 2 | 3 | 53 | 32 | 21 | 50 | T T T T B T |
2 | Marconi Stallions | 22 | 14 | 2 | 6 | 56 | 29 | 27 | 44 | B B T T H T |
3 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 19 | 13 | 1 | 5 | 54 | 28 | 26 | 40 | T T T B T B |
4 | Sydney United | 22 | 12 | 4 | 6 | 39 | 30 | 9 | 40 | B B T T H T |
5 | Blacktown City Demons | 21 | 11 | 5 | 5 | 48 | 28 | 20 | 38 | B T B T H B |
6 | Western Sydney Wanderers AM | 21 | 12 | 1 | 8 | 55 | 41 | 14 | 37 | H T B B B B |
7 | Wollongong Wolves | 21 | 10 | 3 | 8 | 41 | 30 | 11 | 33 | B T T T H T |
8 | St George City FA | 21 | 10 | 3 | 8 | 28 | 32 | -4 | 33 | B T B B T B |
9 | Sydney Olympic | 20 | 8 | 2 | 10 | 36 | 28 | 8 | 26 | T B B T T H |
10 | Manly United | 21 | 7 | 5 | 9 | 23 | 36 | -13 | 26 | H T T B B T |
11 | Spirit FC | 21 | 7 | 3 | 11 | 26 | 37 | -11 | 24 | T T B T T B |
12 | St George Saints | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 42 | -16 | 22 | H B B B B H |
13 | Sutherland Sharks | 22 | 4 | 6 | 12 | 22 | 41 | -19 | 18 | T B H H T B |
14 | Hills Brumbies | 21 | 6 | 0 | 15 | 24 | 46 | -22 | 18 | T B T B B B |
15 | Sydney FC (Youth) | 22 | 5 | 3 | 14 | 27 | 55 | -28 | 18 | B T T H T B |
16 | Central Coast Mariners (Youth) | 20 | 3 | 3 | 14 | 28 | 51 | -23 | 12 | B H B T H B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW