Kết quả Western Sydney Wanderers AM vs Sydney FC (Youth), 12h00 ngày 23/06
Kết quả Western Sydney Wanderers AM vs Sydney FC (Youth)
Đối đầu Western Sydney Wanderers AM vs Sydney FC (Youth)
Phong độ Western Sydney Wanderers AM gần đây
Phong độ Sydney FC (Youth) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/06/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.82O 3.75
0.80U 3.75
1.001
1.57X
4.602
3.75Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.90O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Western Sydney Wanderers AM vs Sydney FC (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ngoại hạng Úc bang NSW 2024 » vòng 21
-
Western Sydney Wanderers AM vs Sydney FC (Youth): Diễn biến chính
-
14'0-1Mathias Macallister
-
41'0-2Mathias Macallister
-
68'0-3Tiago Quintal
- BXH Ngoại hạng Úc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Western Sydney Wanderers AM vs Sydney FC (Youth): Số liệu thống kê
-
Western Sydney Wanderers AMSydney FC (Youth)
-
0Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn12
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
97Pha tấn công88
-
-
46Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rockdale City Suns | 30 | 23 | 3 | 4 | 76 | 40 | 36 | 72 | B T T H T T |
2 | Marconi Stallions | 30 | 21 | 2 | 7 | 70 | 35 | 35 | 65 | T T T T B T |
3 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 30 | 18 | 3 | 9 | 78 | 48 | 30 | 57 | B B T B T T |
4 | Blacktown City Demons | 30 | 17 | 6 | 7 | 66 | 37 | 29 | 57 | H T T B T T |
5 | Sydney United | 30 | 15 | 5 | 10 | 45 | 40 | 5 | 50 | T B H T B T |
6 | St George City FA | 30 | 15 | 4 | 11 | 44 | 41 | 3 | 49 | T H T T T B |
7 | Wollongong Wolves | 30 | 13 | 5 | 12 | 55 | 41 | 14 | 44 | T T B B H B |
8 | Sydney Olympic | 30 | 13 | 3 | 14 | 51 | 42 | 9 | 42 | T T B B T B |
9 | Western Sydney Wanderers AM | 30 | 12 | 2 | 16 | 62 | 68 | -6 | 38 | B B B B B B |
10 | Manly United | 30 | 10 | 5 | 15 | 33 | 50 | -17 | 35 | B B B B T T |
11 | Spirit FC | 30 | 10 | 4 | 16 | 39 | 53 | -14 | 34 | B B T T H B |
12 | St George Saints | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 58 | -21 | 32 | B T B T T B |
13 | Sutherland Sharks | 30 | 7 | 8 | 15 | 32 | 49 | -17 | 29 | H T B H B T |
14 | Central Coast Mariners (Youth) | 30 | 8 | 5 | 17 | 43 | 65 | -22 | 29 | H H T T B B |
15 | Sydney FC (Youth) | 30 | 8 | 5 | 17 | 39 | 67 | -28 | 29 | H B H T B T |
16 | Hills Brumbies | 30 | 8 | 0 | 22 | 35 | 71 | -36 | 24 | T B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW