Kết quả Apia L Tigers Nữ vs UNSW FC (W), 14h10 ngày 12/05
Kết quả Apia L Tigers Nữ vs UNSW FC (W)
Phong độ Apia L Tigers Nữ gần đây
Phong độ UNSW FC (W) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202414:10
-
Apia L Tigers Nữ 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.86+1.25
0.94O 2.5
0.48U 2.5
1.501
1.33X
4.602
6.50Hiệp 1-0.5
0.81+0.5
0.99O 1.25
0.82U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Apia L Tigers Nữ vs UNSW FC (W)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
NSW Premier W-League 2024 » vòng 11
-
Apia L Tigers Nữ vs UNSW FC (W): Diễn biến chính
-
5'0-1
-
73'1-1
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Apia L Tigers Nữ vs UNSW FC (W): Số liệu thống kê
-
Apia L Tigers NữUNSW FC (W)
-
4Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
90Pha tấn công80
-
-
46Tấn công nguy hiểm38
-
BXH NSW Premier W-League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Apia L Tigers (W) | 16 | 9 | 5 | 2 | 38 | 25 | 13 | 32 | H T T T H T |
2 | Maca Searle (W) | 16 | 9 | 3 | 4 | 30 | 17 | 13 | 30 | B B B T T T |
3 | Sydney Olympic FC (W) | 14 | 9 | 2 | 3 | 35 | 23 | 12 | 29 | T H T T B T |
4 | Illawarra Stingrays (W) | 15 | 9 | 1 | 5 | 32 | 20 | 12 | 28 | T B T T T B |
5 | Bulls Academy (W) | 17 | 8 | 4 | 5 | 42 | 31 | 11 | 28 | T H T T T B |
6 | Northern Tigers FC (W) | 16 | 8 | 3 | 5 | 40 | 32 | 8 | 27 | T H B B T T |
7 | Gladesville Ravens (W) | 17 | 7 | 4 | 6 | 32 | 22 | 10 | 25 | H T B H B B |
8 | NWS Spirit (W) | 17 | 6 | 7 | 4 | 31 | 26 | 5 | 25 | B T T T H T |
9 | Manly Utd (W) | 17 | 7 | 3 | 7 | 28 | 27 | 1 | 24 | H B B B B B |
10 | University of Sydney (W) | 16 | 4 | 5 | 7 | 27 | 33 | -6 | 17 | H H T B H B |
11 | Football NSW Institute (W) | 14 | 5 | 0 | 9 | 24 | 30 | -6 | 15 | B T B B T B |
12 | UNSW FC (W) | 15 | 3 | 4 | 8 | 23 | 28 | -5 | 13 | H B T B B B |
13 | Blacktown Spartans(W) | 17 | 3 | 2 | 12 | 24 | 45 | -21 | 11 | B B B B H T |
14 | Aime Rigi (W) | 15 | 2 | 1 | 12 | 14 | 61 | -47 | 7 | B B B T T H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW