Kết quả Illawarra Stingrays Nữ vs Sydney Olympic FC Nữ, 14h00 ngày 26/05
Kết quả Illawarra Stingrays Nữ vs Sydney Olympic FC Nữ
Đối đầu Illawarra Stingrays Nữ vs Sydney Olympic FC Nữ
Phong độ Illawarra Stingrays Nữ gần đây
Phong độ Sydney Olympic FC Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202414:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.80O 2.5
0.44U 2.5
1.601
1.80X
3.802
3.30Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.70O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Illawarra Stingrays Nữ vs Sydney Olympic FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
NSW Premier W-League 2024 » vòng 13
-
Illawarra Stingrays Nữ vs Sydney Olympic FC Nữ: Diễn biến chính
-
83'0-1
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Illawarra Stingrays Nữ vs Sydney Olympic FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Illawarra Stingrays NữSydney Olympic FC Nữ
-
1Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
90Pha tấn công85
-
-
43Tấn công nguy hiểm41
-
BXH NSW Premier W-League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Apia L Tigers (W) | 16 | 9 | 5 | 2 | 38 | 25 | 13 | 32 | H T T T H T |
2 | Maca Searle (W) | 16 | 9 | 3 | 4 | 30 | 17 | 13 | 30 | B B B T T T |
3 | Sydney Olympic FC (W) | 14 | 9 | 2 | 3 | 35 | 23 | 12 | 29 | T H T T B T |
4 | Illawarra Stingrays (W) | 15 | 9 | 1 | 5 | 32 | 20 | 12 | 28 | T B T T T B |
5 | Bulls Academy (W) | 17 | 8 | 4 | 5 | 42 | 31 | 11 | 28 | T H T T T B |
6 | Northern Tigers FC (W) | 16 | 8 | 3 | 5 | 40 | 32 | 8 | 27 | T H B B T T |
7 | Gladesville Ravens (W) | 17 | 7 | 4 | 6 | 32 | 22 | 10 | 25 | H T B H B B |
8 | NWS Spirit (W) | 17 | 6 | 7 | 4 | 31 | 26 | 5 | 25 | B T T T H T |
9 | Manly Utd (W) | 17 | 7 | 3 | 7 | 28 | 27 | 1 | 24 | H B B B B B |
10 | University of Sydney (W) | 16 | 4 | 5 | 7 | 27 | 33 | -6 | 17 | H H T B H B |
11 | Football NSW Institute (W) | 14 | 5 | 0 | 9 | 24 | 30 | -6 | 15 | B T B B T B |
12 | UNSW FC (W) | 15 | 3 | 4 | 8 | 23 | 28 | -5 | 13 | H B T B B B |
13 | Blacktown Spartans(W) | 17 | 3 | 2 | 12 | 24 | 45 | -21 | 11 | B B B B H T |
14 | Aime Rigi (W) | 15 | 2 | 1 | 12 | 14 | 61 | -47 | 7 | B B B T T H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW