Kết quả NWS Spirit Nữ vs Illawarra Stingrays Nữ, 12h00 ngày 18/05
Kết quả NWS Spirit Nữ vs Illawarra Stingrays Nữ
Đối đầu NWS Spirit Nữ vs Illawarra Stingrays Nữ
Phong độ NWS Spirit Nữ gần đây
Phong độ Illawarra Stingrays Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202412:00
-
NWS Spirit Nữ 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.95O 3
0.80U 3
1.001
2.60X
3.502
2.25Hiệp 1+0
1.05-0
0.75O 1.25
0.93U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NWS Spirit Nữ vs Illawarra Stingrays Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
NSW Premier W-League 2024 » vòng 12
-
NWS Spirit Nữ vs Illawarra Stingrays Nữ: Diễn biến chính
-
37'1-0
-
49'1-1
-
86'1-2
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
NWS Spirit Nữ vs Illawarra Stingrays Nữ: Số liệu thống kê
-
NWS Spirit NữIllawarra Stingrays Nữ
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
5Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
64Pha tấn công92
-
-
23Tấn công nguy hiểm47
-
BXH NSW Premier W-League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Apia L Tigers (W) | 16 | 9 | 5 | 2 | 38 | 25 | 13 | 32 | H T T T H T |
2 | Maca Searle (W) | 16 | 9 | 3 | 4 | 30 | 17 | 13 | 30 | B B B T T T |
3 | Sydney Olympic FC (W) | 14 | 9 | 2 | 3 | 35 | 23 | 12 | 29 | T H T T B T |
4 | Illawarra Stingrays (W) | 15 | 9 | 1 | 5 | 32 | 20 | 12 | 28 | T B T T T B |
5 | Bulls Academy (W) | 17 | 8 | 4 | 5 | 42 | 31 | 11 | 28 | T H T T T B |
6 | Northern Tigers FC (W) | 16 | 8 | 3 | 5 | 40 | 32 | 8 | 27 | T H B B T T |
7 | Gladesville Ravens (W) | 17 | 7 | 4 | 6 | 32 | 22 | 10 | 25 | H T B H B B |
8 | NWS Spirit (W) | 17 | 6 | 7 | 4 | 31 | 26 | 5 | 25 | B T T T H T |
9 | Manly Utd (W) | 17 | 7 | 3 | 7 | 28 | 27 | 1 | 24 | H B B B B B |
10 | University of Sydney (W) | 16 | 4 | 5 | 7 | 27 | 33 | -6 | 17 | H H T B H B |
11 | Football NSW Institute (W) | 14 | 5 | 0 | 9 | 24 | 30 | -6 | 15 | B T B B T B |
12 | UNSW FC (W) | 15 | 3 | 4 | 8 | 23 | 28 | -5 | 13 | H B T B B B |
13 | Blacktown Spartans(W) | 17 | 3 | 2 | 12 | 24 | 45 | -21 | 11 | B B B B H T |
14 | Aime Rigi (W) | 15 | 2 | 1 | 12 | 14 | 61 | -47 | 7 | B B B T T H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW