Kết quả Maca Searle Nữ vs Manly Utd Nữ, 15h10 ngày 16/03
Kết quả Maca Searle Nữ vs Manly Utd Nữ
Đối đầu Maca Searle Nữ vs Manly Utd Nữ
Phong độ Maca Searle Nữ gần đây
Phong độ Manly Utd Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202515:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.78O 3
0.78U 3
0.851
2.53X
3.482
2.34Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.78O 1.25
0.75U 1.25
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maca Searle Nữ vs Manly Utd Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
NSW Premier W-League 2025 » vòng 2
-
Maca Searle Nữ vs Manly Utd Nữ: Diễn biến chính
-
55'0-1
-
80'0-1
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Maca Searle Nữ vs Manly Utd Nữ: Số liệu thống kê
-
Maca Searle NữManly Utd Nữ
-
1Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
5Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
59Pha tấn công70
-
-
52Tấn công nguy hiểm92
-
BXH NSW Premier W-League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Apia L Tigers (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 9 | T T T |
2 | Manly Utd (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | T T H |
3 | Illawarra Stingrays (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T H T |
4 | Northern Tigers FC (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | T H H |
5 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | T H H |
6 | UNSW FC (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 4 | T H B |
7 | NWS Spirit (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 3 | B T |
8 | Maca Searle (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | B B T |
9 | WS Wanderers B (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 9 | -4 | 3 | B T B |
10 | Sydney Olympic FC (W) | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 | H B H |
11 | Bulls Academy (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
12 | University of Sydney (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H B |
13 | Gladesville Ravens (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 | H B B |
14 | Aime Rigi (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW