Kết quả Broadmeadow Magic vs Valentine, 15h00 ngày 14/08
Kết quả Broadmeadow Magic vs Valentine
Nhận định Broadmeadow Magic vs Valentine Phoenix, 15h00 ngày 14/8
Đối đầu Broadmeadow Magic vs Valentine
Phong độ Broadmeadow Magic gần đây
Phong độ Valentine gần đây
-
Thứ tư, Ngày 14/08/202415:00
-
Valentine 1 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.80+1.75
1.02O 3.5
0.84U 3.5
0.961
1.20X
6.002
8.30Hiệp 1-0.75
0.80+0.75
0.98O 1.5
0.84U 1.5
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Broadmeadow Magic vs Valentine
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 7 - 1
Ngoại hạng Úc bắc bang NSW 2024 » vòng 21
-
Broadmeadow Magic vs Valentine: Diễn biến chính
-
1'Alexander Rose1-0
-
4'Jared Baker2-0
-
6'Jared Baker3-0
-
8'Bailey Wells4-0
-
9'Alexander Rose5-0
-
18'Bailey Wells6-0
-
35'6-1Raftery A.
-
37'Kacev N.7-1
-
41'7-1Raftery A.
-
49'Kacev N.8-1
-
81'Alexander Rose9-1
-
90'9-2Nick Cowburn
- BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Broadmeadow Magic vs Valentine: Số liệu thống kê
-
Broadmeadow MagicValentine
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
21Tổng cú sút8
-
-
14Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
117Pha tấn công67
-
-
68Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Broadmeadow Magic | 22 | 18 | 1 | 3 | 80 | 29 | 51 | 55 | T T T H T T |
2 | Lambton Jarvis | 22 | 17 | 1 | 4 | 51 | 26 | 25 | 52 | B T B B T T |
3 | Edgeworth Eagles FC | 22 | 14 | 3 | 5 | 51 | 23 | 28 | 45 | H T T T B T |
4 | Charleston City Blues | 22 | 13 | 3 | 6 | 42 | 23 | 19 | 42 | H H T T T T |
5 | Newcastle Olympic | 22 | 12 | 3 | 7 | 37 | 28 | 9 | 39 | H B B T T T |
6 | Weston Workers FC | 22 | 11 | 1 | 10 | 42 | 27 | 15 | 34 | T T T B T T |
7 | Cooks Hill United | 22 | 9 | 4 | 9 | 50 | 38 | 12 | 31 | T T T T T B |
8 | Valentine | 22 | 9 | 3 | 10 | 35 | 36 | -1 | 30 | B H T T B B |
9 | Maitland | 22 | 7 | 4 | 11 | 40 | 48 | -8 | 25 | T B B H B B |
10 | New Lambton FC | 22 | 4 | 3 | 15 | 19 | 47 | -28 | 15 | B B H B B B |
11 | Adamstown Rosebuds FC | 22 | 2 | 3 | 17 | 17 | 77 | -60 | 9 | B B B B B B |
12 | Lake Macquarie | 22 | 1 | 1 | 20 | 16 | 78 | -62 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW