Kết quả Albany Creek vs Caboolture FC, 14h10 ngày 10/06
Kết quả Albany Creek vs Caboolture FC
Đối đầu Albany Creek vs Caboolture FC
Phong độ Albany Creek gần đây
Phong độ Caboolture FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/06/202314:10
-
Albany Creek 32Caboolture FC 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.86O 3.25
0.84U 3.25
0.881
1.83X
4.102
3.25Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.81O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albany Creek vs Caboolture FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Hạng nhất QLD 2023 » vòng 13
-
Albany Creek vs Caboolture FC: Diễn biến chính
-
2'0-1
-
13'1-1
-
23'1-2
-
34'1-3
-
49'2-3
-
78'2-4
- BXH Hạng nhất QLD
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Albany Creek vs Caboolture FC: Số liệu thống kê
-
Albany CreekCaboolture FC
-
9Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
84Pha tấn công78
-
-
48Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng nhất QLD 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St George Willawong FC | 16 | 13 | 2 | 1 | 40 | 16 | 24 | 41 | T T T T T H |
2 | Eastern Suburbs Brisbane | 16 | 10 | 3 | 3 | 47 | 25 | 22 | 33 | T T T T H T |
3 | Brisbane Strikers | 16 | 9 | 3 | 4 | 48 | 26 | 22 | 30 | B H T B B T |
4 | Caboolture FC | 16 | 9 | 3 | 4 | 35 | 29 | 6 | 30 | T T T H T T |
5 | Logan Lightning | 16 | 9 | 2 | 5 | 36 | 20 | 16 | 29 | T H T B T T |
6 | Broadbeach United | 16 | 8 | 2 | 6 | 34 | 30 | 4 | 26 | T H B H B T |
7 | Ipswich City | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 35 | -15 | 19 | B T T H B H |
8 | SWQ Thunder | 16 | 5 | 2 | 9 | 29 | 26 | 3 | 17 | H B T B B B |
9 | Capalaba Bulldogs | 16 | 5 | 2 | 9 | 34 | 35 | -1 | 17 | B B B T T H |
10 | Southside Eagles | 16 | 5 | 2 | 9 | 21 | 32 | -11 | 17 | B B B H T B |
11 | Moreton City II | 16 | 3 | 2 | 11 | 24 | 56 | -32 | 11 | B B B B B B |
12 | Mitchelton FC | 16 | 1 | 1 | 14 | 18 | 56 | -38 | 4 | B B B B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW