Kết quả Albany Creek vs Surfers Paradise, 15h00 ngày 26/08
Kết quả Albany Creek vs Surfers Paradise
Đối đầu Albany Creek vs Surfers Paradise
Phong độ Albany Creek gần đây
Phong độ Surfers Paradise gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/08/202315:00
-
Albany Creek 1 10Surfers Paradise 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.96-1.25
0.80O 3.5
0.89U 3.5
0.871
5.25X
4.332
1.44Hiệp 1+0.5
0.88-0.5
0.93O 1.5
1.00U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albany Creek vs Surfers Paradise
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất QLD 2023 » vòng 22
-
Albany Creek vs Surfers Paradise: Diễn biến chính
-
36'0-1
-
40'0-2
-
56'0-2
-
87'0-3
- BXH Hạng nhất QLD
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Albany Creek vs Surfers Paradise: Số liệu thống kê
-
Albany CreekSurfers Paradise
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
63Pha tấn công69
-
-
26Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng nhất QLD 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St George Willawong FC | 16 | 13 | 2 | 1 | 40 | 16 | 24 | 41 | T T T T T H |
2 | Eastern Suburbs Brisbane | 16 | 10 | 3 | 3 | 47 | 25 | 22 | 33 | T T T T H T |
3 | Brisbane Strikers | 16 | 9 | 3 | 4 | 48 | 26 | 22 | 30 | B H T B B T |
4 | Caboolture FC | 16 | 9 | 3 | 4 | 35 | 29 | 6 | 30 | T T T H T T |
5 | Logan Lightning | 16 | 9 | 2 | 5 | 36 | 20 | 16 | 29 | T H T B T T |
6 | Broadbeach United | 16 | 8 | 2 | 6 | 34 | 30 | 4 | 26 | T H B H B T |
7 | Ipswich City | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 35 | -15 | 19 | B T T H B H |
8 | SWQ Thunder | 16 | 5 | 2 | 9 | 29 | 26 | 3 | 17 | H B T B B B |
9 | Capalaba Bulldogs | 16 | 5 | 2 | 9 | 34 | 35 | -1 | 17 | B B B T T H |
10 | Southside Eagles | 16 | 5 | 2 | 9 | 21 | 32 | -11 | 17 | B B B H T B |
11 | Moreton City II | 16 | 3 | 2 | 11 | 24 | 56 | -32 | 11 | B B B B B B |
12 | Mitchelton FC | 16 | 1 | 1 | 14 | 18 | 56 | -38 | 4 | B B B B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW