Kết quả Perth Glory (Youth) vs Perth SC, 18h15 ngày 08/06
Kết quả Perth Glory (Youth) vs Perth SC
Đối đầu Perth Glory (Youth) vs Perth SC
Phong độ Perth Glory (Youth) gần đây
Phong độ Perth SC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/06/202418:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.02O 3.5
0.85U 3.5
0.951
2.45X
3.752
2.25Hiệp 1+0
1.04-0
0.80O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Perth Glory (Youth) vs Perth SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Tây Úc 2024 » vòng 11
-
Perth Glory (Youth) vs Perth SC: Diễn biến chính
-
8'0-1
Sam Cook
-
19'0-2
Gordon Perkins
-
28'Laat Mathiang1-2
-
39'Sebastian Despotovski2-2
-
49'2-3
Sam Cook
-
88'3-3
- BXH Tây Úc
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Perth Glory (Youth) vs Perth SC: Số liệu thống kê
-
Perth Glory (Youth)Perth SC
-
5Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
83Pha tấn công109
-
-
56Tấn công nguy hiểm82
-
BXH Tây Úc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympic Kingsway SC | 13 | 10 | 2 | 1 | 35 | 15 | 20 | 32 | T T T T T T |
2 | Perth RedStar | 13 | 9 | 2 | 2 | 26 | 14 | 12 | 29 | T T T T T T |
3 | Fremantle City | 13 | 8 | 1 | 4 | 28 | 20 | 8 | 25 | T T T T B B |
4 | Stirling Macedonia | 13 | 7 | 0 | 6 | 18 | 22 | -4 | 21 | T T B T B T |
5 | Bayswater City | 13 | 5 | 5 | 3 | 28 | 21 | 7 | 20 | H T H T H B |
6 | Western Knights | 13 | 5 | 4 | 4 | 21 | 19 | 2 | 19 | B B T B B H |
7 | Armadale SC | 13 | 4 | 5 | 4 | 28 | 21 | 7 | 17 | T B T B H T |
8 | Floreat Athena | 13 | 5 | 2 | 6 | 23 | 19 | 4 | 17 | B B H B B B |
9 | Perth SC | 13 | 3 | 3 | 7 | 25 | 33 | -8 | 12 | H B B H T B |
10 | Perth Glory (Youth) | 13 | 3 | 3 | 7 | 21 | 35 | -14 | 12 | B B B H B T |
11 | Balcatta FC | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 23 | -9 | 11 | B T B B T B |
12 | Inglewood United | 13 | 1 | 1 | 11 | 11 | 36 | -25 | 4 | B B B B T H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW