Kết quả Brisbane Roar vs FC Macarthur, 12h00 ngày 16/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 21

  • Brisbane Roar vs FC Macarthur: Diễn biến chính

  • 14'
    Florin Berenguer goal 
    1-0
  • 26'
    1-1
    goal Tomislav Uskok (Assist:Clayton Lewis)
  • 37'
    Jack Hingert
    1-1
  • 42'
    1-2
    goal Raphael Borges Rodrigues
  • 46'
    1-2
     Jake Hollman
     Jed Drew
  • 60'
    Antonee Burke-Gilroy  
    Jack Hingert  
    1-2
  • 60'
    Thomas Waddingham  
    Florin Berenguer  
    1-2
  • 65'
    1-2
     Ali Auglah
     Raphael Borges Rodrigues
  • 75'
    1-2
     Charles MBombwa
     Kearyn Baccus
  • 79'
    Jez Lofthouse  
    Nikola Mileusnic  
    1-2
  • 80'
    1-2
    Jake Hollman
  • 90'
    1-2
     Danny De Silva
     Valere Germain
  • 90'
    1-2
    Ali Auglah
  • Brisbane Roar vs FC Macarthur: Đội hình chính và dự bị

  • Brisbane Roar4-4-2
    1
    Macklin Freke
    3
    Corey Browne
    27
    Kai Trewin
    5
    Tom Aldred
    19
    Jack Hingert
    20
    Marco Rojas
    26
    James O Shea
    13
    Henry Hore
    23
    Keegan Jelacic
    7
    Florin Berenguer
    10
    Nikola Mileusnic
    98
    Valere Germain
    37
    Jed Drew
    10
    Ulises Alejandro Davila Plascencia
    17
    Raphael Borges Rodrigues
    23
    Clayton Lewis
    15
    Kearyn Baccus
    20
    Kealey Adamson
    6
    Tomislav Uskok
    3
    Tommy Smith
    13
    Ivan Vujica
    12
    Filip Kurto
    FC Macarthur4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Antonee Burke-Gilroy
    16Thomas Waddingham
    11Jez Lofthouse
    29Matt Acton
    35Louis Zabala
    99Ayom Majok
    12Taras Gomulka
    Jake Hollman 8
    Ali Auglah 36
    Charles MBombwa 24
    Danny De Silva 7
    Daniel Nizic 1
    Matthew Jurman 4
    Yianni Nicolaou 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ross Aloisi
    Mile Sterjovski
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Brisbane Roar vs FC Macarthur: Số liệu thống kê

  • Brisbane Roar
    FC Macarthur
  • 10
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 527
    Số đường chuyền
    391
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 126
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 100
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Australia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Central Coast Mariners 27 17 4 6 49 27 22 55 B T T T T T
2 Wellington Phoenix 27 15 8 4 42 26 16 53 T T B T H T
3 Melbourne Victory 27 10 12 5 43 33 10 42 H T T B H B
4 Sydney FC 27 12 5 10 52 41 11 41 T H B T B T
5 FC Macarthur 27 11 8 8 45 48 -3 41 T B B T T B
6 Melbourne City 27 11 6 10 50 38 12 39 H B B T T T
7 Western Sydney 27 11 4 12 44 48 -4 37 T T B B B T
8 Adelaide United 27 9 5 13 52 53 -1 32 T T B H T B
9 Brisbane Roar 27 8 6 13 42 55 -13 30 B B T B H B
10 Newcastle Jets 27 6 10 11 39 47 -8 28 B H T T H B
11 Western United FC 27 7 5 15 36 55 -19 26 B T B H T B
12 Perth Glory 27 5 7 15 46 69 -23 22 B H B B B B

Title Play-offs