Kết quả Adelaide United vs Melbourne City, 15h35 ngày 07/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 18

  • Adelaide United vs Melbourne City: Diễn biến chính

  • 14'
    Stefan Mauk
    0-0
  • 50'
    0-0
    Callum Talbot
  • 52'
    Archie Goodwin (Assist:Zach Clough) goal 
    1-0
  • 57'
    1-0
    German Ferreyra
  • 67'
    1-0
     Zane Schreiber
     Mathew Leckie
  • 67'
    1-0
     Marco Tilio
     Harry Politidis
  • 74'
    1-0
     Michael Ghossaini
     Max Caputo
  • 74'
    Austin Ayoubi  
    Archie Goodwin  
    1-0
  • 74'
    Ryan White  
    Stefan Mauk  
    1-0
  • 76'
    1-0
    Marco Tilio
  • 81'
    1-0
     Nathaniel Atkinson
     Callum Talbot
  • 81'
    1-0
     Emin Durakovic
     Lawrence Wong
  • Adelaide United vs Melbourne City: Đội hình chính và dự bị

  • Adelaide United4-2-3-1
    40
    Ethan Cox
    7
    Ryan Kitto
    8
    Sanchez Cortes Isaias
    3
    Bart Vriends
    20
    Dylan Pierias
    55
    Ethan Alagich
    14
    Jay Barnett
    17
    Ben Folami
    6
    Stefan Mauk
    10
    Zach Clough
    26
    Archie Goodwin
    17
    Max Caputo
    41
    Lawrence Wong
    46
    Benjamin Mazzeo
    7
    Mathew Leckie
    6
    Steven Peter Ugarkovic
    38
    Harry Politidis
    2
    Callum Talbot
    22
    German Ferreyra
    26
    Samuel Souprayen
    16
    Aziz Behich
    33
    Patrick Beach
    Melbourne City4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Yaya Dukuly
    42Austin Ayoubi
    44Ryan White
    60Oscar Page
    74Amlani Tatu
    27Joshua Cavallo
    58Harry Crawford
    Zane Schreiber 19
    Marco Tilio 23
    Michael Ghossaini 50
    Nathaniel Atkinson 13
    Emin Durakovic 39
    James Nieuwenhuizen 40
    Kavian Rahmani 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carl Veart
    Rado Vidosic
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Adelaide United vs Melbourne City: Số liệu thống kê

  • Adelaide United
    Melbourne City
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 481
    Số đường chuyền
    481
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 21
    Long pass
    23
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    121
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Australia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Auckland FC 16 11 3 2 26 12 14 36 B T H T T T
2 Adelaide United 16 9 4 3 34 27 7 31 T T H B T B
3 Melbourne Victory 17 8 4 5 25 20 5 28 B B T T B T
4 Melbourne City 16 8 3 5 22 15 7 27 T T B B B T
5 Western United FC 17 7 5 5 30 26 4 26 B T T H H B
6 Sydney FC 17 7 4 6 39 30 9 25 T H B B T H
7 FC Macarthur 18 7 4 7 33 26 7 25 T B T B H B
8 Western Sydney 17 7 4 6 35 31 4 25 T B B T H T
9 Central Coast Mariners 17 4 9 4 20 27 -7 21 B T H H H H
10 Wellington Phoenix 16 5 4 7 16 19 -3 19 B H T H H B
11 Newcastle Jets 16 5 3 8 23 26 -3 18 B B H H T T
12 Perth Glory 18 2 4 12 12 41 -29 10 T B H B H B
13 Brisbane Roar 15 1 3 11 17 32 -15 6 B B B T B H

Title Play-offs