Kết quả Brisbane Roar vs Newcastle Jets, 16h00 ngày 07/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 11

  • Brisbane Roar vs Newcastle Jets: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Matthew Scarcella
     Eli Adams
  • 46'
    Samuel Klein  
    Louis Zabala  
    0-0
  • 62'
    Thomas Waddingham  
    Adam Zimarino  
    0-0
  • 62'
    Rafael Struick  
    Jacob Brazete  
    0-0
  • 66'
    0-0
     Lachlan Rose
     Clayton John Taylor
  • 66'
    0-0
     Wellissol
     Ben Gibson
  • 74'
    0-1
    goal Lachlan Rose (Assist:Thomas Aquilina)
  • 82'
    Corey Browne  
    Jack Hingert  
    0-1
  • 82'
    Neicer Acosta  
    Ben Halloran  
    0-1
  • 86'
    Corey Browne
    0-1
  • Brisbane Roar vs Newcastle Jets: Đội hình chính và dự bị

  • Brisbane Roar4-4-2
    1
    Macklin Freke
    21
    Antonee Burke-Gilroy
    12
    Lucas Herrington
    8
    Walid Shour
    19
    Jack Hingert
    18
    Jacob Brazete
    26
    James O Shea
    35
    Louis Zabala
    27
    Ben Halloran
    23
    Keegan Jelacic
    43
    Adam Zimarino
    7
    Eli Adams
    22
    Ben Gibson
    39
    Thomas Aquilina
    19
    Callum Timmins
    37
    Lachlan Bayliss
    13
    Clayton John Taylor
    4
    Phillip Cancar
    17
    Kosta Grozos
    33
    Mark Natta
    23
    Daniel Wilmering
    1
    Ryan Scott
    Newcastle Jets4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Samuel Klein
    7Rafael Struick
    16Thomas Waddingham
    3Corey Browne
    11Neicer Acosta
    29Matt Acton
    2Scott Neville
    Matthew Scarcella 6
    Wellissol 10
    Lachlan Rose 9
    Noah James 21
    Nathan Grimaldi 27
    Will Dobson 28
    Christian Bracco 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ross Aloisi
    Robert Stanton
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Brisbane Roar vs Newcastle Jets: Số liệu thống kê

  • Brisbane Roar
    Newcastle Jets
  • 11
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 576
    Số đường chuyền
    472
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 20
    Long pass
    21
  •  
     
  • 123
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Australia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Auckland FC 15 10 3 2 24 12 12 33 H B T H T T
2 Adelaide United 15 9 4 2 33 25 8 31 T T T H B T
3 Western United FC 16 7 5 4 30 24 6 26 T B T T H H
4 Sydney FC 17 7 4 6 39 30 9 25 T H B B T H
5 FC Macarthur 17 7 4 6 32 24 8 25 B T B T B H
6 Melbourne Victory 16 7 4 5 24 20 4 25 H B B T T B
7 Melbourne City 15 7 3 5 21 15 6 24 T T T B B B
8 Western Sydney 16 6 4 6 33 30 3 22 H T B B T H
9 Central Coast Mariners 17 4 9 4 20 27 -7 21 B T H H H H
10 Wellington Phoenix 15 5 4 6 16 18 -2 19 B B H T H H
11 Newcastle Jets 15 4 3 8 21 25 -4 15 T B B H H T
12 Perth Glory 17 2 4 11 12 40 -28 10 B T B H B H
13 Brisbane Roar 15 1 3 11 17 32 -15 6 B B B T B H

Title Play-offs