Kết quả FC Macarthur vs Wellington Phoenix, 15h00 ngày 20/01
Kết quả FC Macarthur vs Wellington Phoenix
Nhận định, Soi kèo Macarthur vs Wellington Phoenix, 15h00 ngày 20/1
Đối đầu FC Macarthur vs Wellington Phoenix
Phong độ FC Macarthur gần đây
Phong độ Wellington Phoenix gần đây
-
Thứ hai, Ngày 20/01/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.04O 2.75
0.84U 2.75
1.041
1.85X
3.602
3.80Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.88O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Macarthur vs Wellington Phoenix
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 15
-
FC Macarthur vs Wellington Phoenix: Diễn biến chính
-
10'Danny De Silva
Liam Rosenior0-0 -
16'Jake Hollman (Assist:Jed Drew)1-0
-
46'Marin Jakolis
Bernardo1-0 -
46'1-0Fin Conchie
Luke Supyk -
64'1-1
Kazuki Nagasawa (Assist:Hideki Ishige)
-
71'1-2
Kosta Barbarouses
-
72'Walter Scott
Kealey Adamson1-2 -
74'1-2Sam Sutton
-
75'1-2Nathan Walker
Paulo Retre -
84'Christopher Oikonomidis
Jed Drew1-2 -
87'1-2Alby Kelly-Heald
-
FC Macarthur vs Wellington Phoenix: Đội hình chính và dự bị
-
FC Macarthur4-3-312Filip Kurto13Ivan Vujica16Oliver Jones5Matthew Jurman20Kealey Adamson26Luke Brattan8Jake Hollman22Liam Rosenior21Bernardo98Valere Germain11Jed Drew7Kosta Barbarouses23Luke Supyk9Hideki Ishige8Paulo Retre25Kazuki Nagasawa19Sam Sutton3Corban Piper15Isaac Hughes4Scott Wootton18Lukas Kelly-Heald30Alby Kelly-Heald
- Đội hình dự bị
-
7Danny De Silva44Marin Jakolis18Walter Scott9Christopher Oikonomidis30Alex Robinson6Tomislav Uskok23Frans DeliFin Conchie 5Nathan Walker 41Joshua Oluwayemi 1Tze-xuan Loke 36Jayden Smith 39Luke Brooke-Smith 29Lachlan Candy 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mile SterjovskiGiancarlo Italiano
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
FC Macarthur vs Wellington Phoenix: Số liệu thống kê
-
FC MacarthurWellington Phoenix
-
10Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
31Tổng cú sút8
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
21Sút ra ngoài5
-
-
9Cản sút2
-
-
8Sút Phạt7
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
502Số đường chuyền393
-
-
87%Chuyền chính xác82%
-
-
7Phạm lỗi8
-
-
2Cứu thua8
-
-
16Rê bóng thành công19
-
-
9Đánh chặn6
-
-
26Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
27Cản phá thành công28
-
-
10Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
17Long pass23
-
-
118Pha tấn công84
-
-
82Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 20 | 12 | 6 | 2 | 39 | 20 | 19 | 42 | T T T H H H |
2 | Western United FC | 21 | 11 | 5 | 5 | 46 | 30 | 16 | 38 | H B T T T T |
3 | Western Sydney | 20 | 10 | 4 | 6 | 47 | 34 | 13 | 34 | T H T T T T |
4 | Melbourne City | 20 | 10 | 4 | 6 | 27 | 18 | 9 | 34 | B T H T T B |
5 | Melbourne Victory | 21 | 9 | 6 | 6 | 33 | 27 | 6 | 33 | B T H H T B |
6 | Adelaide United | 20 | 9 | 6 | 5 | 43 | 40 | 3 | 33 | T B B H H B |
7 | Sydney FC | 20 | 8 | 6 | 6 | 42 | 31 | 11 | 30 | B T H H T H |
8 | FC Macarthur | 21 | 8 | 4 | 9 | 38 | 34 | 4 | 28 | B H B B B T |
9 | Newcastle Jets | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 34 | -4 | 25 | T T T H T B |
10 | Central Coast Mariners | 21 | 4 | 10 | 7 | 23 | 39 | -16 | 22 | H H B B B H |
11 | Wellington Phoenix | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 31 | -12 | 20 | H B B B B H |
12 | Brisbane Roar | 19 | 2 | 5 | 12 | 23 | 38 | -15 | 11 | B H B H H T |
13 | Perth Glory | 21 | 2 | 5 | 14 | 14 | 48 | -34 | 11 | B H B H B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW