Kết quả Melbourne Victory vs Perth Glory, 13h00 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 7

  • Melbourne Victory vs Perth Glory: Diễn biến chính

  • 7'
    Zinedine Machach (Assist:Jordi Valadon) goal 
    1-0
  • 35'
    1-0
    Joshua Risdon
  • 37'
    1-0
    Luis Canga
  • 53'
    1-0
    Jarrod Carluccio
  • 57'
    1-0
     Nathanael Blair
     Khoa Ngo
  • 57'
    1-0
     David Williams
     Jarrod Carluccio
  • 59'
    Adama Traore (Assist:Nikolaos Vergos) goal 
    2-0
  • 61'
    Reno Piscopo  
    Clarismario Santos Rodrigus  
    2-0
  • 76'
    Bruno Fornaroli  
    Nikolaos Vergos  
    2-0
  • 77'
    Jing Reec  
    Daniel Arzani  
    2-0
  • 84'
    2-0
     Brandon Oneill
     Nicholas Pennington
  • 86'
    Joshua Rawlins  
    Adama Traore  
    2-0
  • 86'
    Fabian Monge  
    Zinedine Machach  
    2-0
  • 90'
    2-0
     Joel Anasmo
     Adam Bugarija
  • 90'
    2-0
     Zach Lisolajski
     Riley Warland
  • Melbourne Victory vs Perth Glory: Đội hình chính và dự bị

  • Melbourne Victory4-2-3-1
    25
    Jack Duncan
    3
    Adama Traore
    21
    Roderick Jefferson Goncalves Miranda
    5
    Brendan Michael Hamill
    2
    Jason Geria
    14
    Jordi Valadon
    6
    Ryan Teague
    7
    Daniel Arzani
    8
    Zinedine Machach
    11
    Clarismario Santos Rodrigus
    9
    Nikolaos Vergos
    22
    Adam Taggart
    16
    Adam Bugarija
    17
    Jarrod Carluccio
    7
    Nicholas Pennington
    12
    Taras Gomulka
    26
    Khoa Ngo
    19
    Joshua Risdon
    33
    Luis Canga
    5
    Lachlan Barr
    2
    Riley Warland
    13
    Cameron Cook
    Perth Glory4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 27Reno Piscopo
    10Bruno Fornaroli
    19Jing Reec
    22Joshua Rawlins
    18Fabian Monge
    30Daniel Graskoski
    16Joshua Inserra
    David Williams 9
    Nathanael Blair 14
    Brandon Oneill 6
    Zach Lisolajski 15
    Joel Anasmo 31
    Oliver Sail 1
    Abdelelah Faisal 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Anthony Popovic
    Alen Stajcic
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Melbourne Victory vs Perth Glory: Số liệu thống kê

  • Melbourne Victory
    Perth Glory
  • 9
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 17
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 677
    Số đường chuyền
    307
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 24
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 183
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 95
    Tấn công nguy hiểm
    17
  •  
     

BXH VĐQG Australia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Auckland FC 20 12 6 2 39 20 19 42 T T T H H H
2 Western United FC 21 11 5 5 46 30 16 38 H B T T T T
3 Western Sydney 20 10 4 6 47 34 13 34 T H T T T T
4 Melbourne City 20 10 4 6 27 18 9 34 B T H T T B
5 Melbourne Victory 21 9 6 6 33 27 6 33 B T H H T B
6 Adelaide United 20 9 6 5 43 40 3 33 T B B H H B
7 Sydney FC 20 8 6 6 42 31 11 30 B T H H T H
8 FC Macarthur 21 8 4 9 38 34 4 28 B H B B B T
9 Newcastle Jets 20 7 4 9 30 34 -4 25 T T T H T B
10 Central Coast Mariners 21 4 10 7 23 39 -16 22 H H B B B H
11 Wellington Phoenix 20 5 5 10 19 31 -12 20 H B B B B H
12 Brisbane Roar 19 2 5 12 23 38 -15 11 B H B H H T
13 Perth Glory 21 2 5 14 14 48 -34 11 B H B H B B

Title Play-offs